bánh mì, rượu vang, nguyên liệu tiếng Nhật là gì ?

bánh mì, rượu vang, nguyên liệu tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

bánh mì, rượu vang, nguyên liệu tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
bánh mì, rượu vang, nguyên liệu tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : bánh mì rượu vang nguyên liệu

bánh mì

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : パン
Cách đọc : パン pan
Ví dụ :
Ăn sáng tôi toàn ăn bánh mỳ
Tôi thích cơm hơn bánh mỳ
朝ご飯にはいつもパンを食べる。
私はパンよりご飯が好きだ。

rượu vang

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ワイン
Cách đọc : ワイン wain
Ví dụ :
Tôi đã uống 1 chút rượu
Tôi thích rượu
ワインを少し飲みました。
私はワインが好きです。

nguyên liệu

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 材料
Cách đọc : ざいりょう zairyou
Ví dụ :
Tôi đã chuẩn bị đủ nguyên liệu cho món salat
サラダの材料をそろえました。

Trên đây là nội dung bài viết : bánh mì, rượu vang, nguyên liệu tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!