biển, bờ biển, sống tiếng Nhật là gì – Từ điển Việt Nhật
biển, bờ biển, sống tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : biển bờ biển sống
biển
Nghĩa tiếng Nhật : 海
Cách đọc : うみ umi
Ví dụ :
Biển rộng và to
Biển ở đây rất xanh
海は広くて大きい。
ここの海はとても青い。
bờ biển
Nghĩa tiếng Nhật : 海岸
Cách đọc : かいがん kaigan
Ví dụ :
Chúng ta cùng đi bộ ở bờ biển
海岸を散歩しましょう。
sống
Nghĩa tiếng Nhật : 生きる
Cách đọc : いきる ikiru
Ví dụ :
Mọi người đang cố gắng nỗ lực để sống
皆一生懸命生きている。
Trên đây là nội dung bài viết : biển, bờ biển, sống tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kế quả chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.