cái túi, áo dài tay, áo cộc tay tiếng Nhật là gì ?

cái túi, áo dài tay, áo cộc tay tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

cái túi, áo dài tay, áo cộc tay tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
cái túi, áo dài tay, áo cộc tay tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : cái túi áo dài tay áo cộc tay

cái túi

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) :
Cách đọc : ふくろ
Ví dụ :
Không cần túi
袋は要りません。

áo dài tay

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 長袖
Cách đọc : ながそで
Ví dụ :
Hôm nay lạnh nên tôi mặc áo dài
今日は寒いので長袖を着ました。

áo cộc tay

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 半袖
Cách đọc : はんそで
Ví dụ :
Hôm nay mặc áo cộc tay đi
今日は、半袖のシャツを着よう。

Trên đây là nội dung bài viết : cái túi, áo dài tay, áo cộc tay tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!