Cấu trúc ngữ pháp ただ だけでは tada dakedeha

Cấu trúc ngữ pháp ただ だけでは tada dakedeha
Cấu trúc ngữ pháp ただ だけでは tada dakedeha

Mời các bạn cùng học Cấu trúc ngữ pháp ただ だけでは tada dakedeha

Cấu trúc ngữ pháp ただ だけでは tada dakedeha

Cách chia :

ただ~だけでは

Ý nghĩa, cách dùng và ví dụ :

Diễn tả ý nghĩa “Nếu chỉ làm như vậy thì….”. Vế sau mang lời đánh giá tiêu cực.

Ví dụ

  1. ただ文法を勉強するだけでは上手にならないよ。話すこと聞くことでも高めなきゃならない。
    Tada bunpou o benkyou suru dake de ha jouzu ni nara nai yo. Hanasu koto kiku koto demo takame nakya nara nai.
    Nếu chỉ học mỗi ngữ pháp không thì không giỏi được đâu. Phải nâng cao cả trong việc nói và nghe nữa.
  2. ただ褒めるだけではだめですよ。悪いことをしたら絶対に叱らなきゃならない。
    tada homeru dake de ha dame desu yo. Warui koto o shi tara zettai ni shikara nakya nara nai
    Nếu chỉ khen ngợi không thì không được đâu. Nếu làm việc xấu thì nhất định phải mắng.

  3. 今日の天気はとても寒いから、ただコートを一枚着るだけでは体に良くないです。
    kyou no tenki ha totemo samui kara, tada kōto o ichi mai kiru dake de ha karada ni yoku nai desu.
    Thời tiết hôm nay rất lạnh nên nếu chỉ mặc một cái áo khoác thì sẽ không tốt cho cơ thể đâu.

  4. 一日中でただゲームをするだけでは目が悪くなったよ。
    ichi nichi chuu de tada gēmu o suru dake de ha me ga waruku natta yo.
    Trong suốt một ngày nếu chỉ chơi game thì mắt sẽ kém đi đấy.

  5. ただ他人の良さがうらやましいだけでは許さない。そうしたら、自分がいい人にならない。
    tada tanin no yo sa ga urayamashii dake de ha yurusa nai. Soushitara, jibun ga ii hito ni nara nai.
    Nếu chỉ ghen tỵ với điểm tốt của người khác thì không thể tha thứ được. Nếu như vậy thì bản thân sẽ không thể thành người tốt được.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan :

と言ってもせいぜい…だけだ toittemoseizei…dakeda
たところで…だけだ tatokorode…dakeda
だけで dakede
だけでなく…も dakedenaku…mo
だけのことだ… dakenokotoda
というだけで toiudakede
るだけ rudake

Trên đây là nội dung bài viết : Cấu trúc ngữ pháp ただ だけでは tada dakedeha. Các bạn có thể tra cứu các cấu trúc ngữ pháp khác tại trang từ điển ngữ pháp tiếng Nhật hoặc đánh trực tiếp vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : ngữ pháp + tên cấu trúc ngữ pháp cần tìm.

Nếu không hiểu về cách chia, các bạn có thể tham khảo thêm bài : các ký hiệu trong ngữ pháp tiếng Nhật

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!