Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Tiếng Nhật giao tiếp

Chào hỏi bằng tiếng Nhật theo tình huốngChào hỏi bằng tiếng Nhật theo tình huống

Chào hỏi bằng tiếng Nhật theo tình huống (tiếp theo

Hỏi về tin tức mới nhất

Mẫu điển hình

~はどうですか?

= ~ wa dou desuka?

=  ~ thế nào?

~はいかが(如何)ですか?  (lịch sự)

= ~ wa ikaga desu ka?

=  ~ thế nào?

〜(の方)はどう?  (thông thường)

= ~ (no hou ) wa dou?

=  ~ thế nào?

VD. 新婚生活はどう?  (thông thường)

= Shinkon seikatsu wa dou?

= Cuộc sống hôn nhân mới có ổn không?

VD. 体調はどうですか?

= Taichou wa dou desu ka?

= (nghĩa đen) Cơ thể bạn khỏe không

= Bạn khỏe không?

Nếu người nghe ốm,

VD. お体の方はもう大丈夫ですか? (lịch sự)

= Okarada no hou wa mou daijyoubu desu ka?

=  Bây giờ bạn có thấy ổn không?

VD. 体調はもう大丈夫? (thoogn thường)

= Taichou wa mou daijyoubu?

= Bây giờ bạn có thấy ổn không?

VD. 新しい家は如何ですか?

= Atarashii ie wa ikaga desuka?

= Nhà mới thế nào?

VD. お仕事は方はどうですか?

= Oshigoto no hou wa dou desuka?

= Công việc thế nào?

VD. 仕事はどう? (thông thường)

= Shigoto wa dou?

= Công việc thế nào?

VD. 仕事はうまくいってる?  (thông thường)

= Shigoto wa umaku itteru?

= Bạn làm việc có thấy tốt không?

VD. お子さんは大きくなりましたか?

= Okosan wa ookiku narimashitaka?

= Con bạn lớn chưa?

VD. 彼とは仲良くやってる?

= Kare tow a nakayoku yatteru?

= Bạn còn ở bên anh ấy không (bạn trai bạn)?

Nên trả lời:

はい、お陰様で。

= Hai, okage sama de.

= Vâng, cảm ơn bạn

うん、うまくいってるよ。(thông thường)

= Un, umaku itteruyo.

= Vâng mọi thứ đều tốt cả

はい、なんとか。

= Hai, nantoka.

= Vâng, ổn mà

Hỏi về thời tiết

Trò chuyện về th ời tiết làm cho cuộc thoại trở nên mượt mà hơn. Thường thì bạn nói sẽ trôi chảy hơn khi nhắc tới những chủ đề phổ biến, thông dụng. Sau khi nói xin chào,bạn có thể nhắc tới thời tiết.

 いいお天気ですね。

= Ii otenki desu ne.

= Hôm nay thời tiết tốt quá nhỉ.

いい天気だね。(thông thường)

= Ii tenki dane.

= Hôm nay thời tiết tốt quá nhỉ.

気持ちのいいお天気ですね。

= Kimochi no ii otenki desu ne.

= Thời tiết dễ chịu ghê, phải không?

よく降りますね。

= Yoku furimasu ne.

= Trời đang mưa (có tuyết rơi) một chút, nhỉ?

よく降るね。(thông thường)

= Yoku furune.

= Trời đang mưa (có tuyết rơi) một chút, nhỉ?

お天気が悪くて困りますね。

= Otenki ga warukute komarimasu ne.

= Thời tiết khó chịu quá, phải không?

暑いですね。

= Atsui desune.

= Nóng quá phải khôngt?

暑いね。(thông thường)

= Atsui ne.

= Nóng quá phải không?

暑い日が続きますね。

= Atsui hi ga tsuzukimasu ne.

= Trời vẫn nóng quá, nhỉ?

蒸し暑いですね。

= Mushiatsui desune.

= Trời nóng rồi còn ẩm nhỉ?

蒸しますね。

= Mushimasu ne.

= Thời tiết vẫn ẩm ướt ghê.

寒いですね。

= Samui desune.

= Trời lạnh,nhỉ?

冷えますね。

= Hiemasu ne.

= Trời lạnh,nhỉ?

Chú ý

Cho nên bạn chỉ cần nói xin chào rồi nhắc tới thời tiết hôm đó như một cách chào hỏi thôi.

Ex. こんにちは、暑いですね。

= Konnichiwa, atsui desune.

= Xin chào, hôm này trời nóng nhỉ?

Nên trả lời:

本当ですね。

= Hontou desune.

= Đúng thế. / Ừ, bạn nói đúng.

Hoặc nhắc lại lời của họ là được.

本当に暑いですね。

= Hontou ni atsui desune.

= Bạn nói phải. Trời thật sự là nóng.

Cảm ơn nếu người nào đó làm gì cho bạn

Đây được coi là một cách lịch sự để chào hỏi.

こんにちは!先日はありがとうございました。

= Konnichiwa! Senjitsu wa arigatou gozaimashita.

= Xin chào,cảm ơn vì một ngày nhé.

この間は、お世話になりました。

= Konoaida wa, osewa ni narimashita.

= Cảm ơn vì tất cả việc bạn đã làm.

先日は、息子がお世話になりました。

= Senjitsu wa, musuko ga osewa ni narimashita.

= Cảm ơn vì đã chăm sóc con trai tôi hôm nọ nhé.

おはよう!昨日はありがとう!(thông thường)

= Ohayou! Kinou wa arigatou!

= Chào buổi sáng! Cảm ơn vì ngày hôm qua nhé.

Cách nói tạm biệt

さようなら ( = sayounara)

さよなら ( = sayonara) thì thông dụng hơn

Chú ý

Bạn nói さようなら ( = sayounara) ở trường học (giáo viên và học sinh) và trong “một vài” hội thoại hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn ở Nhật Bản, bạn sẽ để ý rằng người ta không nói さようなら ( = sayounara) thường xuyên lắm. Một phần lí do là rằng さようなら( = sayounara) / さよなら( = sayonara) nghe như thể không gặp người đó thêm lần nào nữa. Nó gần giống với “vĩnh biệt” trong tiếng Việt. Nghe rất xa cách và trang trọng.  Đó là lí do tại sao bạn thường nghe thấy nó trong những bài hát chia tay của Nhật.

Thay vào đó bạn sẽ nghe:

それでは、また明日。

= Soredewa, mata ashita.

= Hẹn mai gặp lại nha.

それでは、また来週。

= Soredewa, mata raishuu.

= Tuần sau chúng ta lại gặp.

Nếu bạn không chắc là sẽ gặp người đó lần sau thì nói

それでは、また

= Soredewa, mata

= Vậy gặp lại bạn sau.

それじゃ、また (thông dụng hơn)

= Soreja, mata

= Vậy gặp lại bạn sau.

それじゃあね。(thông thường)

= Sorejaa ne.

= Hẹn gặp lại!

では、また

= Dewa, mata

= Hẹn gặp lại!

じゃあ、また (thông thường)

= Jaa, mata.

= Hẹn gặp lại!

じゃあね。(thông thường)

= Jaane.

= Hẹn gặp lại!

またね (thông thường)

= Matane.

= Hẹn gặp lại!

バイバイ (thông thường)

= Baibai

= Bye!

また明日!(thông thường)

= Mata ashita!

= Mai gặp lại!

それではお気をつけて

= Soredewa oki wo tsukete.

= Giữ gìn sức khỏe nha.

じゃあ、気をつけて。

= Jaa, ki wo tsukete.

= Được rồi, giữ gìn nhé!

じゃあ、気をつけてね。

= Jaa, ki wo tsuketene.

= Được rồi, giữ gìn nhé!

Phần tiếp theo, mời các bạn xem trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *