chi tiết, đọc, nuôi dưỡng tiếng Nhật là gì ?

chi tiết, đọc, nuôi dưỡng tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

chi tiết, đọc, nuôi dưỡng tiếng Nhật là gì ?
chi tiết, đọc, nuôi dưỡng tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : chi tiết đọc nuôi dưỡng

chi tiết

Nghĩa tiếng Nhật : 細かい
Cách đọc : こまかい komakai
Ví dụ :
Cô ấy làm ầm lên với việc nhỏ nhặt
彼女は細かいことにうるさい。

đọc

Nghĩa tiếng Nhật : 読む
Cách đọc : よむ yomu
Ví dụ :
Cô ấy đang đọc tạp chí
Hãy đọc sách giáo khoa
彼女は雑誌を読んでいます。
テキストを読んでください。

nuôi dưỡng

Nghĩa tiếng Nhật : 育てる
Cách đọc : そだてる sodateru
Ví dụ :
Cô ấy đã nuôi dưỡng 3 đứa trẻ
彼女は三人の子を育てました。

Trên đây là nội dung bài viết : chi tiết, đọc, nuôi dưỡng tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kế quả chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!