Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Việt Nhật

chính quyền, cải cách, mỗi nước tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

chính quyền, cải cách, mỗi nước tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
chính quyền, cải cách, mỗi nước tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : chính quyền cải cách mỗi nước

chính quyền

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 政権
Cách đọc : せいけん
Ví dụ :
Chính quyền đã thay đổi
政権が交代した。

cải cách

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 改革
Cách đọc : かいかく
Ví dụ :
Anh ấy muốn cải cách hành chính
彼は行政を改革したいと思っている。

mỗi nước

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 各国
Cách đọc : かっこく
Ví dụ :
Đại biểu của các quốc gia đã tập trung tại New york
各国の代表がニューヨークに集まった。

Trên đây là nội dung bài viết : chính quyền, cải cách, mỗi nước tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest