con quạ, cắn, cải thảo, cải trắng tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
con quạ, cắn, cải thảo, cải trắng tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : con quạ cắn cải thảo, cải trắng
con quạ
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : からす
Cách đọc : からす
Ví dụ :
Trên cây có con quạ đang kêu
木の上でからすが鳴いています。
cắn
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 噛み付く
Cách đọc : かみつく
Ví dụ :
Tôi bị chó cắn vào tay
犬が手に噛み付きました。
cải thảo, cải trắng
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 白菜
Cách đọc : はくさい
Ví dụ :
Cô ấy thích món cải thảo muối
彼女は白菜の漬物が好きです。
Trên đây là nội dung bài viết : con quạ, cắn, cải thảo, cải trắng tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.