Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Văn hóa Nhật Bản

Danh sách tên nữ giới nhật hay đặt Nhất

Danh sách tên nữ giới nhật hay đặt Nhất

Danh sách tên nữ giới nhật hay đặt Nhất (P2)

101. MANA ()
102. MANAMI (1-愛美, 2-愛海)
103. MARI
104. MARIKO (真里子)
105. MASA (1-, 2-雅, 3-昌, 4-, 5-, 6-)
106. MASAKO (1-雅子, 2-昌子)
107. MASAMI (雅美)
108. MASUMI (真澄)
109. MASUYO (益世)
110. MAYUMI (麻弓)

111. MEGUMI (恵)
112. MI ()
113. MICHI ()
114. MICHIKO (美智子)
115. MIDORI ()
116. MIEKO (美枝子)
117. MIHO (1-美保, 2-美帆)
118. MIKA (美香)
119. MIKI (1-美紀, 2-美姫, 3-美樹, 4-美貴)
120. MINAKO (美奈子)

121. MINORI (里)
122. MISAKI (美咲)
123. MITSUKO (光子)
124. MITSURU ()
125. MIWA (1-美和, 2-美輪, 3-三和, 4-三輪)
126. MIYAKO (美夜子)
127. MIYOKO (美代子)
128. MIYUKI (1-美幸, 2-美雪, 3-深雪)
129. MIZUKI (美月)
130. MOE (萌)

131. MOMO (モモ)
132. MOMOE (百恵)
133. MOMOKO (桃子)
134. MORIKO (森子)
135. NANA (ナナ)
136. NAO (1-, 2-尚)
137. NAOKI (直樹)
138. NAOKO (1-直子, 2-尚子)
139. NAOMI (直美)
140. NATSUKO (夏子)

141. NATSUMI (夏美)
142. NOBUKO (信子)
143. NORI (1-儀, 2-典, 3-則, 4-)
144. NORIKO (法子 or 典子)
145. RAN (蘭)
146. REI (1-鈴, 2-零, 3-麗, 4-霊)
147. REIKO (麗子)
148. REN (蓮)
149. RIE (理恵)
150. RIKA (泉)

151. RIKO (理子)
152. RIN (凛)
153. RYO (1-亮, 2-遼, 3-諒, 4-)
154. RYOKO (1-亮子, 2-涼子)
155. SACHIKO (幸子)
156. SAKI (咲)
157. SAKIKO (咲子)
158. SAKURA (桜)
159. SANGO (さんご)
160. SAYURI (小百合)

161. SETSUKO (節子)
162. SHIG
163. SHIGEKO (成子)
164. SHIKA (鹿)
165. SHINJU (真珠)
166. SHIORI (詩織)
167. SHIZUKA (静香)
168. SHIZUKO (静子)
169. SORA ()
170. SUMIKO (澄子)

171. SUSUMU ()
172. SUZU (鈴)
173. SUZUME (雀)
174. TAKAKO (1-隆子, 2-孝子, 3-貴子, 4-敬子)
175. TAKARA ()
176. TAMIKO (民子)
177. TERUKO (照子)
178. TOMIKO (美子)
179. TOMOKO (1-友子, 2-知子, 3-智子)
180. TOSHIKO (敏子)

181. TSUKIKO (月子)
182. UME (梅)
183. UMEKO (梅子)
184. USAGI (兎)
185. YASU (ヤス)
186. YASUKO (康子)
187. YOKO (1-洋子, 2-陽子)
188. YORI (より)
189. YOSHI (1-, 2-, 3-)
190. YOSHIE (1-佳江, 2-由栄, 3-淑恵, 4-好恵)

191. YOSHIKO (1-好子, 2-芳子, 3-良子)
192. YUKA (1-由佳, 2-佑香)
193. YUKI (1-, 2-)
194. YUKIKO (由希子)
195. YUKO (1-優子, 2-裕子, 3-祐子)
196. YUMI (由美)
197. YUMIKO (由美子)
198. YURIKO (百合子)

Xem thêm : Danh sách tên nam giới Nhật hay đặt Nhất

Trên đây là Danh sách tên nam giới nhật hay đặt Nhất. Tự học online hi vọng các bạn có thể dễ dàng đọc được nhiều họ của người Nhật khi đã biết danh sách này.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

2 thoughts on “Danh sách tên nữ giới nhật hay đặt Nhất

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *