đen xì, quý vị, Mì ra men tiếng Nhật là gì ?

đen xì, quý vị, Mì ra men tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

đen xì, quý vị, Mì ra men tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
đen xì, quý vị, Mì ra men tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : đen xì quý vị Mì ra men

đen xì

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 真っ黒
Cách đọc : まっくろ makkuro
Ví dụ :
Do mực mà tay bị đen xì
インクで手が真っ黒になった

quý vị

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 皆様
Cách đọc : みなさま minasama
Ví dụ :
Xin chào quý vị
皆様、こんにちは。

Mì ra men

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ラーメン
Cách đọc : ラーメン ra-men
Ví dụ :
Tôi đã ăn mỳ ramen (giống mì ăn liền) vào vừa tối
夕食にラーメンを食べました。

Trên đây là nội dung bài viết : đen xì, quý vị, Mì ra men tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!