đồ bơi, đáng yêu, hoà thuận, thân thiết tiếng Nhật là gì ?

đồ bơi, đáng yêu, hoà thuận, thân thiết tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

đồ bơi, đáng yêu, hoà thuận, thân thiết tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
đồ bơi, đáng yêu, hoà thuận, thân thiết tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : đồ bơi đáng yêu hoà thuận, thân thiết

đồ bơi

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 水着
Cách đọc : みずぎ
Ví dụ :
Tôi đã thay đồ bơi
水着に着替えました。

đáng yêu

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 可愛らしい
Cách đọc : かわいらしい
Ví dụ :
cô ấy may cho con gái 1 cái áo thật đáng yêu
彼女は娘に可愛らしい服を作りましたね。

hoà thuận, thân thiết

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 仲良し
Cách đọc : なかよし
Ví dụ :
3 người đó rất hoà thuận
あの3人組は仲良しですね。

Trên đây là nội dung bài viết : đồ bơi, đáng yêu, hoà thuận, thân thiết tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!