giáng sinh, cà vạt, sinh nhật tiếng Nhật là gì ?

giáng sinh, cà vạt, sinh nhật tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

giáng sinh, cà vạt, sinh nhật tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
giáng sinh, cà vạt, sinh nhật tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : giáng sinh cà vạt sinh nhật

giáng sinh

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : クリスマス
Cách đọc : クリスマス kurisumasu
Ví dụ :
Tôi đã ăn bánh vào dịp giáng sinh
Tuyết đã rơi vào hôm giáng sinh
クリスマスにはケーキを食べます。
クリスマスに雪が降りました。

cà vạt

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ネクタイ
Cách đọc : ネクタイ nekutai
Ví dụ :
Tôi đã tặng cà vạt vào ngày của bố
父の日にネクタイをプレゼントした。

sinh nhật

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 誕生日
Cách đọc : たんじょうび tanjoubi
Ví dụ :
Sinh nhật của cô ấy là ngày 16 tháng 7
Tôi đã được nhận quà vào ngày sinh nhật
彼女の誕生日は7月16日です。
誕生日にプレゼントをもらいました。

Trên đây là nội dung bài viết : giáng sinh, cà vạt, sinh nhật tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!