hàng hóa, sản phẩm, nam giới, quân đội tiếng Nhật là gì ?

hàng hóa, sản phẩm, nam giới, quân đội tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

hàng hóa, sản phẩm, nam giới, quân đội tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
hàng hóa, sản phẩm, nam giới, quân đội tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : hàng hóa, sản phẩm nam giới quân đội

hàng hóa, sản phẩm

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) :
Cách đọc : しな
Ví dụ :
Sản phẩm đó còn nửa giá
そちらの品は半額になっています。

nam giới

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 男性
Cách đọc : だんせい
Ví dụ :
Anh ấy là người đàn ông tuyệt vời
彼は素敵な男性です。

quân đội

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) :
Cách đọc : ぐん
Ví dụ :
Người bị thương đã được chuyển tới bệnh viện quân đội
怪我人は軍の病院に運ばれたよ。

Trên đây là nội dung bài viết : hàng hóa, sản phẩm, nam giới, quân đội tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!