hiện đại, hàng không, tạm thời tiếng Nhật là gì ?

hiện đại, hàng không, tạm thời tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

hiện đại, hàng không, tạm thời tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
hiện đại, hàng không, tạm thời tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : hiện đại hàng không tạm thời

hiện đại

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 近代
Cách đọc : きんだい
Ví dụ :
Sự phát triển của kỹ thuật hiện đại thật là kinh ngạc
近代の技術の発展はものすごいです。

hàng không

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 航空
Cách đọc : こうくう
Ví dụ :
Người ta đã bàn tới vấn đề an toàn hàng không trong cuộc họp
会議で航空の安全について話し合ったの。

tạm thời

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 一時
Cách đọc : いちじ
Ví dụ :
Cửa hàng đã đóng cửa tạm thời
お店は一時休業になったんだ。

Trên đây là nội dung bài viết : hiện đại, hàng không, tạm thời tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!