Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Kanji N2

Chữ hán N2 – Luyện thi N2Chữ hán N2 - Luyện thi N2

Luyện thi N2 – Chữ hán N2. Chào các bạn trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin giới thiệu tới các bạn tổng hợp các chữ Kanji tiếng Nhật thuộc cấp độ N2. Mỗi bài sẽ bao gồm 10 chữ, bao gồm các phần : âm Hán Việt, âm Ôn, âm Kun, và những từ tiếng Nhật thường gặp với chữ Hán đó.

Chữ hán N2 – Bài 27

261.

Âm Hán – Việt : BỘ

Âm on : ぶ

Âm kun :

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 部
Người đứng ở điểm chờ xe bus

 

Những từ hay gặp :

全部(ぜんぶ):toàn bộ
部長(ぶちょう):trưởng phòng
部屋(へや):phòng
部分(ぶぶん):bộ phận
学部(がくぶ):ngành học, khoa

262.

Âm Hán – Việt : HÔN

Âm on : こん

Âm kun :

Cách Nhớ:

Cách nhớ chữ Kanji 婚
Phụ nữ đổi họ sau ngày kết hôn

 

Những từ hay gặp :

結婚(けっこん):kết hôn
未婚(みこん):chưa kết hôn
婚約(こんやく):hôn ước
新婚(しんこん):tân hôn

263.

Âm Hán – Việt : CHIÊU

Âm on : しょう

Âm kun : まね

Cách Nhớ:

Học chữ Kanji bằng hình ảnh 招, 取, 最
Tôi sẽ mời bạn một bữa ăn.

 

Những từ hay gặp :

招待(しょうたい):chiêu đãi, mời
招く(まねく): rủ rê, mời

264.

Âm Hán – Việt : TRẠNG

Âm on : じょう

Âm kun :

Những từ hay gặp :

(じょう): thư ~
状態(じょうたい):tình thái
現状(げんじょう):hiện trạng
年賀状(ねんがじょう):thiệp mừng năm mới

265.

Âm Hán – Việt : KHIẾM

Âm on : けつ

Âm kun : か

Những từ hay gặp :

欠席(けっせき):vắng mặt
欠点(けってん):khuyết điểm
出欠(しゅっけつ):sự có mặt hay vắng mặt

266.

Âm Hán – Việt : HỈ

Âm on :

Âm kun : よろこ

Những từ hay gặp :

喜ぶ(よろこぶ):hạnh phúc, vui mừng
喜んで(よろこんで):sẵn lòng, hân hoan

267.

Âm Hán – Việt : TRỊ

Âm on : じ、ち

Âm kun : なお

Cách Nhớ:

Cách nhớ chữ Kanji 治
Tôi trị vì vùng biển

 

Những từ hay gặp :

政治(せいじ):chính trị
自治体(じちたい):thể chế tự trị
自治会(じちかい): hội tự trị
治す(なおす):sửa chữa

268.

Âm Hán – Việt : UY, Ủy

Âm on : い

Âm kun :

Những từ hay gặp :

委員(いいん):ủy viên
委任状(いにんじょう):thư ủy nhiệm
委員会(いいんかい):hội đồng

269.

Âm Hán – Việt : CHÚC

Âm on : しゅく

Âm kun : いわ

Những từ hay gặp :

祝日(しゅくじつ):ngày lễ
祝う(いわう):chúc mừng
お祝い(おいわい):sự chúc mừng

270.

Âm Hán – Việt :

Âm on : ぶ

Âm kun : ま

Những từ hay gặp :

舞台(ぶたい): sân khấu
舞う(まう):nhảy múa
お見舞い(おみまい):thăm hỏi người bệnh

Trên đây là 10 chữ Hán N2 trong chương trình luyện thi năng lực tiếng Nhật JLPT cấp độ N2. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N2 khác tại trang sau.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

15 thoughts on “Tổng hợp chữ Hán N2 – Luyện thi tiếng Nhật JLPT

  • Ngango1994

    Cảm ơn bạn, mỗi ngày mình đều học giáo trình này, cảm ơn bạn đã tốn bao nhiêu công sức làm nên trang, chúc bạn luôn thành công.

    Reply
  • Diago88

    Mình bắt đầu ôn luyện N2, cảm ơn Ad đã dồn nhiều tâm huyết để làm giáo trình này !

    Reply
  • ha van ba

    cám ơn người đã tạo ra wed này thấy dễ hiểu dễ học

    Reply

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *