Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Việt Nhật

khăn trải giường, chảo rán, từng người một tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

khăn trải giường, chảo rán, từng người một tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
khăn trải giường, chảo rán, từng người một tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : khăn trải giường chảo rán từng người một

khăn trải giường

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : シーツ
Cách đọc : シーツ
Ví dụ :
Người dọn phòng đã thay khăn trải giường cho rồi nhỉ
Tôi đã thay tấm trái giường
メイドがシーツを交換してくれたね。
シーツを取り替えました。

chảo rán

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : フライパン
Cách đọc : フライパン
Ví dụ :
Tôi đã làm món medamayaki (trứng rán để nguyên lòng đỏ) bằng chảo rán
フライパンで目玉焼きを作ったよ。

từng người một

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 一人一人
Cách đọc : ひとりひとり
Ví dụ :
Trường này coi trọng cho từng học sinh
この学校では一人一人の生徒を大切にしているの。

Trên đây là nội dung bài viết : khăn trải giường, chảo rán, từng người một tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *