Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Kanji N3

Luyện tập chữ Hán N3 bài 29

Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 29 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 259 tới chữ Hán thứ 266. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 29

Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 29

Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :

腹痛 : (a. あたま b. おなか)が痛いこと

[dapan]b. おなか. Giải thích : 腹痛 (fukutsuu) có nghĩa là đau bụng[/dapan]

治療 : 病気やけがを(a. たすける b. なおす)こと

[dapan]b. なおす. Giải thích : 治療 (chiryou) có nghĩa là điều trị[/dapan]

将来は(a. 歯科 b. 歯医者)になりたい。

[dapan]b. 歯医者. Giải thích : 歯医者 (haisha) có nghĩa là nha sĩ[/dapan]

(a. 汚れ b. 汚い)をとる。

[dapan]a. 汚れ. Giải thích : 汚れ (yogore) có nghĩa là bẩn, vết bẩn[/dapan]

店の前に品物を(a. 並ぶ b. 並べる)。

[dapan]b. 並べる. Giải thích : 並べる (naraberu) có nghĩa là sắp xếp[/dapan]

(a. 熱心 b. 関心)に勉強する。

[dapan]a. 熱心. Giải thích : 熱心 (nesshin) có nghĩa là nhiệt tình, hăng hái[/dapan]

間違えた字を(a. 直す b. 治す)。

[dapan]a. 直す. Giải thích : 直す (naosu) có nghĩa là chỉnh, sửa[/dapan]

(a. 暑い b. 熱い)お茶。

[dapan]b. 熱い. Giải thích : 熱い (atsui) có nghĩa là nóng (nói về nhiệt độ của người, vật)[/dapan]

Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng

 1. れつ 2. ねつ 3. なつ 4. らつ

[dapan]2. ねつ. Giải thích : có nghĩa là cơn sốt, nhiệt độ[/dapan]

歯科 1. はか 2. いか 3. しか 4. ちか

[dapan]3. しか. Giải thích : 歯科 có nghĩa là nha khoa[/dapan]

汚れる 1. おごれる 2. おれる 3. きたれる 4. よごれる

[dapan]4. よごれる. Giải thích : 汚れる có nghĩa là bị bẩn, vấy bẩn[/dapan]

熱い 1. ねつい 2. なつい 3. あつい 4. れつい

[dapan]3. あつい[/dapan]

Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng

むし 1.  2.  3.  4.

[dapan]2. . Giải thích : có nghĩa là côn trùng[/dapan]

ならべる 1. 並べる  2. 調べる 3. 飛べる 4. 呼べる

[dapan]1. 並べる[/dapan]

た 1.  2.  3.  4.

[dapan]4. . Giải thích : có nghĩa là khác (người khác, vật khác)[/dapan]

きたない 1. 汚い 2. 痛い 3. 清い 4. 厚い

[dapan]1. 汚い. Giải thích : 汚い có nghĩa là bẩn thỉu, dơ bẩn[/dapan]

Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 29. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *