mơ hồ, không rõ ràng, cát ta log, cả hai tay tiếng Nhật là gì ?
mơ hồ, không rõ ràng, cát ta log, cả hai tay tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
mơ hồ, không rõ ràng, cát ta log, cả hai tay tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : mơ hồ, không rõ ràng cát ta log cả hai tay
mơ hồ, không rõ ràng
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 曖昧
Cách đọc : あいまい
Ví dụ :
Cô ấy đã đáp lại một cách không rõ ràng
彼女は曖昧な返事をしたね。
cát ta log
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : カタログ
Cách đọc : カタログ
Ví dụ :
Tôi đã xem cát ta log và đặt hàng
カタログを見て注文したんだ。
cả hai tay
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 両手
Cách đọc : りょうて
Ví dụ :
Anh ấy chắp 2 tay cảm ơn
彼は両手をついて謝ったよ。
Trên đây là nội dung bài viết : mơ hồ, không rõ ràng, cát ta log, cả hai tay tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.