từ điển, rượu, món sushi (cá sống kẹp cơm) tiếng Nhật là gì ?

từ điển, rượu, món sushi (cá sống kẹp cơm) tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

từ điển, rượu, món sushi (cá sống kẹp cơm) tiếng Nhật là gì ?
từ điển, rượu, món sushi (cá sống kẹp cơm) tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : từ điển rượu món sushi (cá sống kẹp cơm)

từ điển

Nghĩa tiếng Nhật : 辞書
Cách đọc : じしょ jisho
Ví dụ :
Cô ấy thường sử dụng từ điển
Nào chúng ta hãy kiểm tra ý nghĩa của câu này bằng từ điển
彼女は辞書をよく使います。
この単語の意味を辞書で調べましょう。

rượu

Nghĩa tiếng Nhật :
Cách đọc : さけ kesa
Ví dụ :
Tửu lượng của cô ấy khỏe
Tôi đang uống rượu cùng với bạn
彼女は酒に強い。
友達とお酒を飲んでいます。

món sushi (cá sống kẹp cơm)

Nghĩa tiếng Nhật : 寿司
Cách đọc : すし sushi
Ví dụ :
Cô ấy lần đầu tiên ăn sushi
đã ăn sushi trong bữa trưa
彼女は寿司を初めて食べました。
昼食に寿司を食べました。

Trên đây là nội dung bài viết : từ điển, rượu, món sushi (cá sống kẹp cơm) tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kế quả chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

error: Alert: Content selection is disabled!!