Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp たところ, に, たところへ, たところを Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp たところ, に, たところへ, たところを- Từ điển Ngữ pháp tiếng Nhật
Ngữ pháp たところ, に, たところへ, たところを. Chào các bạn, để trợ giúp cho các bạn trong việc tra cứu ngữ pháp tiếng Nhật. Tự học online xin được giới thiệu với các bạn các cấu trúc tiếng Nhật theo các cấp độ của kỳ thi năng lực tiếng Nhật. Trong bài viết này, Tự học online xin được giới thiệu tới các bạn cách sử dụng của cấu trúc ngữ pháp Ngữ pháp たところ, に, たところへ, たところを

Cấu trúc ngữ pháp : たところ, に, たところへ, たところを

Cách chia :

Aい/Nの/ Vた/ Vている/Vていた + ところ(に/へ/を)

Ý nghĩa và cách dùng :

Đang lúc ~/ vừa ~

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

お忙しいところすみません。
会いたいと思っていたところです。Xin lỗi đã làm phiền bạn lúc đang bận.
Tôi vừa mới nghĩ rằng tôi muốn gặp bạn.

Trên đây là nội dung bài viết : Ngữ pháp たところ, に, たところへ, たところを. Các bạn có thể tra cứu các cấu trúc ngữ pháp khác bằng đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : ngữ pháp + tên cấu trúc ngữ pháp cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *