Ngữ pháp Vてはいられない – Từ điển Ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp Vてはいられない Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật

Ngữ pháp Vてはいられない- Từ điển Ngữ pháp tiếng Nhật
Ngữ pháp Vてはいられない. Chào các bạn, để trợ giúp cho các bạn trong việc tra cứu ngữ pháp tiếng Nhật. Tự học online xin được giới thiệu với các bạn các cấu trúc tiếng Nhật theo các cấp độ của kỳ thi năng lực tiếng Nhật. Trong bài viết này, Tự học online xin được giới thiệu tới các bạn cách sử dụng của cấu trúc ngữ pháp Ngữ pháp Vてはいられない

Cấu trúc ngữ pháp : Vてはいられない

Cách chia :

VてはいられないVてられないVてらんない

Ý nghĩa và cách dùng :

không thể làm gì đó

Ví dụ và ý nghĩa ví dụ :

田中君、遅いなあ。もう待ってられないから先に行こう。
忙しくてテレビなんか見てらんない。Tanaka đến muộn quá. Chúng ta không thể đợi được nữa , đi trước nào.
Vì tôi bận ngay cả ti vi cũng không thể xem được.

Trên đây là nội dung bài viết : Ngữ pháp Vてはいられない. Các bạn có thể tra cứu các cấu trúc ngữ pháp khác bằng đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : ngữ pháp + tên cấu trúc ngữ pháp cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!