nhà vệ sinh, trò chơi, phía trước tiếng Nhật là gì – Từ điển Việt Nhật
nhà vệ sinh, trò chơi, phía trước tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : nhà vệ sinh trò chơi phía trước
nhà vệ sinh
Nghĩa tiếng Nhật : お手洗い
Cách đọc : おてあらい otearai
Ví dụ :
nhà vệ sinh ở đâu ạ?
お手洗いはどこですか。
trò chơi
Nghĩa tiếng Nhật : 遊び
Cách đọc : あそび asobi
Ví dụ :
Vào dịp tết có rất nhiều trò chơi
お正月にはいろいろな遊びをします。
phía trước
Nghĩa tiếng Nhật : 先
Cách đọc : さき saki
Ví dụ :
Xin mời đi trước
お先にどうぞ。
Trên đây là nội dung bài viết : nhà vệ sinh, trò chơi, phía trước tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kế quả chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.