Những động từ tiếng Nhật thường gặp
Trong bài viết này, Tự học online sẽ cung cấp cho các bạn những động từ tiếng Nhật thường gặp, bao gồm khoảng 50 từ :
- 行く iku : đi
-
見る miru : nhìn, xem, ngắm
-
する [する] suru : làm
-
出る [でる] deru: đi ra, rời khỏi
-
使う [つかう] tuskau : sử dụng
-
作る [つくる] tsukuru : làm, tạo ra
-
思う [おもう] omou : nghĩ
-
持つ [もつ] motsu : cầm, nắm, có
-
買う [かう] kau : mua
-
知る [しる] shiru : biết
-
なる [なる] naru : trở nên, trở thành
-
聞く [きく] kiku : nghe, hỏi
-
言う [いう] iu : nói
-
終わる [おわる] owaru : kết thúc
-
あげる [あげる] ageru : cho, tặng
-
くれる [くれる] kureru : nhận được
-
始める [はじめる] hajimeru : bắt đầu
-
起きる [おきる] okiru : thức dậy
-
置く [おく] oku : đặt, để
-
住む [すむ] sumu : sống
-
働く [はたらく] hataraku : làm việc
-
立つ [たつ] tatsu : đứng
-
呼ぶ [よぶ] yobu : gọi
-
帰る [かえる] kaeru : trở về
-
分かる [わかる] wakaru : hiểu, biết
-
走る [はしる] hashiru : chạy
-
入れる [いれる] ireru : đặt vào, cho vào
-
教える [おしえる] oshieru : dạy, chỉ bảo
-
歩く [あるく] aruku : đi bộ
-
会う [あう] au : gặp gỡ
-
書く [かく] kaku : viết
-
売る [うる] uru : bán
-
飛ぶ [とぶ] tobu : bay
-
読む [よむ] yomu : đọc
-
飲む [のむ] nomu : uống
-
起こす [おこす] okosu : đánh thức
-
見せる [みせる] miseru : cho xem, cho thấy
-
楽しむ [たのしむ] tanoshimu : thưởng thức
-
取る [とる] toru : lấy, có được
-
できる [できる] dekiru : có thể
-
落ちる [おちる] ochiru : ngã, rơi xuống
-
払う [はらう] harau : chi trả
-
見つける [みつける] mitsukeru : tìm thấy
-
忘れる [わすれる] wasureru : quên
-
覚える [おぼえる] oboeru : nhớ
-
着る [きる] kiru : mặc
-
笑う [わらう] warau : cười
-
探す [さがす] sagasu : tìm kiếm
-
歌う [うたう] utau : hát
-
遊ぶ [あそぶ] asobu : chơi
Tự học online hi vọng bài những động từ thường gặp này sẽ giúp các bạn giao tiếp và học tiếng Nhật tốt hơn. Mời các bạn theo dõi tiếp 50 động từ tiếp theo trong bài viết : Những động từ tiếng Nhật thông dụng nhất (phần 2)
Các bạn có thể xem thêm các bài viết về từ vựng khác trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề