Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đềTừ vựng N3

Những từ vựng N3 khó hay nhầm

Những từ vựng N3 khó hay nhầm. Chào các bạn để trợ giúp các bạn trong việc luyện thi N3, trong bài viết này tự học online xin tổng hợp lại những từ vựng N3 khó, hay nhầm, dễ quên. Danh sách này được lấy ra từ danh sách từ vựng tiếng Nhật N3. Với danh sách này, các bạn nên ôn lại nhiều lần để sớm nhớ được lâu.

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.25

  1. 始発電車 (しはつでんしゃ) : chuyến tàu đầu tiên
  2. 私立高校 (しりつこうこう) : trường cấp 3 tư thục

  3. 紙幣/お札 (しへい/おさつ) : tiền giấy

  4. 試験で問われる (しけんでとわれる) : bị hỏi trong kì thi

  5. 歯医者にかかる (はいしゃにかかる) : đi khám nha sĩ

  6. 事務の手伝いをする (じむのてつだいをする) : hỗ trợ công việc văn phòng

  7. 時間割 (じかんわり) : thời khoá biểu

  8. 時刻表 (じこくひょう) : thời gian biểu hướng dẫn

  9. 次男 (じなん) : thứ nam

  10. 写真を添付する (しゃしんをてんぷする) : chèn ảnh

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.26

  1. 斜めに横断する (ななめにおうだんする) : sang đường theo hướng chéo

  2. 借金をする (しゃっきんをする) : vay tiền

  3. 主婦 (しゅふ) : nội trợ

  4. 手をつなぐ (てをつなぐ) : nắm tay

  5. 手を放す (てをはなす) : buông tay

  6. 手袋をはめる/する (てぶくろをはめる/する) : đeo gang tay

  7. 首になる/やめさせられる (くびになる/やめさせられる) : bị đuổi

  8. 純粋な (じゅんすいな) : ngây thơ

  9. 純粋な気持ち (じゅんすいなきもち) : cảm xúc trong sáng

  10. 書き取る (かきとる) : ghi ra

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.27

  1. 助手席 (じょしゅせき) : ghế phụ

  2. 女性にもてる (じょせいにもてる) : có sức hút với phụ nữ

  3. 傷がつく (きずがつく) : bị thương

  4. 傷をつける (きずをつける) : làm bị thương

  5. 床をふく (ゆかをふく) : lau sàn

  6. 上り電車 (のぼりでんしゃ) : lên tàu

  7. 上着 (うわぎ) : áo khoác

  8. 乗り越す (のりこす) : đi quá điểm đến

  9. 乗り過ごす (のりすごす) : nhỡ điểm dừng

  10. 情報を得る (じょうほうをえる) : có thông tin

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.28

  1. 職場の部下 (しょくばのぶか) : cấp dưới

  2. 唇 (くちびる) : môi

  3. 振り込む (ふりこむ) : chuyển khoản

  4. 申し込みを締め切る (もうしこみをしめきる) : hết hạn đăng kí

  5. 親戚 (しんせき) : họ hàng

  6. 親類 (しんるい) : nguười thân

  7. 進学を希望する (しんがくをきぼうする) : nguyện vọng học lên cao

  8. 水が凍る (みずがこおる) : nước đông cứng

  9. 水をくむ (みずをくむ) : múc nước

  10. 水玉 (みずたま) : chấm bi

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.29

  1. 炊飯器 (すきはんき) : nồi cơm điện

  2. 睡眠を取る (すいみんをとる) : đi ngủ

  3. 酔っぱらい (よっぱらい) : sự say

  4. 酔っぱらう (よっぱらう) : bị say

  5. 清書する (せいしょする) : bản chính thức

  6. 声がかかる (こえがかかる) : tiếng được cất lên

  7. 声をかける (こえをかける) : lên tiếng

  8. 席を立つ (せきをたつ) : ngồi dậy

  9. 切符を払い戻す (きっぷをはらいもどす) : hoàn lại tiền vé

  10. 素直な (すなおな) : chân thành

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.30

  1. 送金する (そうきんする) : chuyển tiền

  2. 送信が完了する (そうしんがかんりょうする) : thư đã gửi

  3. 送別会 (そうべつかい) : tiệc chia tay

  4. 息が苦しい (いきがくるしい) : khó thở

  5. 足がしびれる (あしがしびれる) : tê chân

  6. 足し算 (たしざん) : phép cộng

  7. 足す (たす) : cộng vào

  8. 損をする (そんをする) : bị lỗ vốn

  9. 待ち合わせ (まちあわせ) : hẹn gặp nhau

  10. 大学のNを受験する (だいがくのNをじゅけんする) : thi vào khoa N của đại học

Phần tiếp theo, mời các bạn xem tại trang 2

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *