Danh sách từ vựng N3 khó hay nhầm

Những từ vựng N3 khó hay nhầm

Những từ vựng N3 khó hay nhầm. Chào các bạn để trợ giúp các bạn trong việc luyện thi N3, trong bài viết này tự học online xin tổng hợp lại những từ vựng N3 khó, hay nhầm, dễ quên. Danh sách này được lấy ra từ danh sách từ vựng tiếng Nhật N3. Với danh sách này, các bạn nên ôn lại nhiều lần để sớm nhớ được lâu.

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.31

  1. 単位をとる (たんいをとる) : lấy được tín chỉ
  2. 地味な (じみな) : giản dị

  3. 痴漢にあう (ちかんにあう) : bị sàm sỡ

  4. 中古 (ちゅうこ) : đồ cũ

  5. 注文が決まる (ちゅうもんがきまる) : gọi món đã được quyết định

  6. 注文する (ちゅうもんする) : gọi món

  7. 痛みを我慢する (いたみをがまんする) : chịu đựng cơn đau

  8. 通勤する (つうきんする) : đi làm

  9. 通行止め (つうこうどめ) : đường đi cấm vào

  10. 通路側 (つうろがわ) : hướng đi lại

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.32

  1. 泥がつく (どろがつく) : dính bùn

  2. 天井 (てんじょう) : trần nhà

  3. 電車の中はがらがらだ (でんしゃのなかはがらがらだ) : tàu trống

  4. 電池を取り替える (でんちをとりかえる) : thay pin

  5. 都合がつく (つごうがつく) : thời gian thuận tiện

  6. 都合がつく (つごうがつく) : có thời gian

  7. 都合をつける (つごうをつける) : sắp xếp lịch

  8. 都合をつける (つごうをつける) : sắp xếp thời gian

  9. 土が盛り上がる (つちがもりあがる) : đất ùn lên

  10. 湯飲み (ゆのみ) : cốc uống nước

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.33

  1. 踏切 (ふみきり) : chắn đường tàu

  2. 頭をなでる : xoa đầu

  3. 頭痛がする (ずつうがする) : đau đầu

  4. 道路がすいている (どうろがすいている) : đường vắng

  5. 得をする (とくをする) : có lời

  6. 得意な (とくいな) : giỏi

  7. 特急が通過する (とっきゅうがつうかする) : tàu tốc hành không dừng ở đây

  8. 突き当りを左に曲がる (つきあたりをひだりにまがる) : rẽ trái ở góc đường

  9. 鈍い (にぶい) : cùn

  10. 日記をつける (にっきをつける) : viết nhật kí

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.34

  1. 日当たりがいい (ひあたりがいい) : ánh sáng tốt

  2. 日当たりが悪い (ひあたりがわるい) : thiếu ánh sáng

  3. 濡らす (ぬらす) : làm cho ướt

  4. 濡れている (ぬれている) : bị ướt

  5. 猫が車にひかれる (ねこがくるまにひかれる) : con mèo bị xe cán

  6. 猫をひく (ねこをひく) : cán qua con mèo

  7. 年賀状を作る (ねんがじょうをつくる) : làm thiệp năm mới

  8. 年末年始 (ねんまつねんし) : đầu năm cũ cuối năm mới

  9. 買い物に付き合う (かいものにつきあう) : cùng nhau đi mua đồ

  10. 売り切れる (うりきれる) : bán hết hàng

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.35

  1. 白線(黄色の線)の内側に下がる (はくせん(きいろのせん)のうちがわにさがる) : lùi vào trong vạch kẻ trắng

  2. 白髪 (しらが) : tóc trắng

  3. 髪をとく/とかす (かみをとく/とかす) : chải tóc

  4. 皮をむく (はわをむく) : gọt vỏ

  5. 鼻がつまむ (はながつまむ) : bị nghẹt mũi

  6. 鼻をかむ (はなをかむ) : bịt mũi

  7. 氷になる (こおりになる) : trở thành băng

  8. 不合格になる/落ちる (ふごうかくになる/おちる) : trượt

  9. 部屋が散らかる (へやがちらかる) : nhf bừa bộn

  10. 部屋を散らかす (へやをちらかす) : làm nhà bừa bộn

Những từ vựng N3 khó hay nhầm p.36

  1. 風呂から上がる (ふろからあがる) : ra khỏi bồn tắm

  2. 服をつるす (ふくをつるす) : treo quần áo

  3. 服を汚す (ふくをよごす) : làm bẩn quần áo

  4. 腹がへる (はらがへる) : đói

  5. 物置にしまう (ものおきにしまう) : cất vào kho

  6. 雰囲気のいい店 (ふんいきのいいみせ) : cửa hàng có bầu không khí tốt

  7. 文字を削除する (もじをさくじょする) : xoá chữ

  8. 文字を挿入する (もじをそうにゅうする) : nhập chữ

  9. 聞き直す (ききなおす) : hỏi lại

  10. 別でお願いします (べつでおねがいします) : tính riêng từng người

Phần tiếp theo, mời các bạn xem tại trang 2

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!