nút, âu phục, dầu tiếng Nhật là gì ?
nút, âu phục, dầu tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
nút, âu phục, dầu tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : nút âu phục dầu
nút
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ボタン
Cách đọc : ボタン botan
Ví dụ :
Hãy nhấn nút
Cúc áo bị tuột ra
ボタンを押してください。
シャツのボタンが取れた。
âu phục
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 洋服
Cách đọc : ようふく youfuku
Ví dụ :
Hôm nay tôi sẽ đi mua âu phục (quần áo kiểu tây)
今日は洋服を買いに行きます。
dầu
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 油
Cách đọc : あぶら abura
Ví dụ :
Không trộn dầu với nước
水と油は混ざらない。
Trên đây là nội dung bài viết : nút, âu phục, dầu tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.