Phân biệt 料金 料 代 賃 費 và 金

Phân biệt 料金

Xin chào các bạn trong bài viết ngày hôm nay tuhoconline rất vui được giới thiệu với các bạn về cách phân biệt những từ chỉ giá tiền trong tiếng Nhật, đó là cách Phân biệt 料金 . Đây là những từ khá giống nhau, dễ làm ta bối rối. Dù cùng nói về giá tiền nhưng cách dùng lại có một chút khác nhau về mặt sắc thái, các bạn hãy để ý để không bị nhầm nhé!

Phân biệt 料金 料 代 賃 費 và 金

Phân biệt 料金

1. Cách dùng 料金 (ryōkin‘) 

Nghĩa là chi phí, thường được sử dụng trong giao tiếp ĐỜI THƯỜNG (phải trả cho các dịch vụ)

Ví dụ:

電話料金 (Denwa ryōkin) – tiền điện thoại

通話料金(tsūwa ryōkin) – tiền gọi điện thoại

電気料金 (denki ryōkin) –  tiền điện

水道料金 (suidō ryōkin) – tiền nước

ガス料金 (gasu ryōkin) – tiền ga

高速料金 (kōsoku ryōkin)- phí đi vào đường cao tốc

通行料金 (tsūkō ryōkin) – tiền đi lại

駐車料金 (chūsha ryōkin) – tiền đỗ xe

郵便料金 (yūbin ryōkin) – tiền bưu điện

入浴料金 (nyūyoku ryōkin) – phí đi vào nhà tắm 

基本料金 (kihon ryōkin) – tiền cơ bản

インタアネット利用料金 ( intaanetto riyōryōkin) – tiền sử dụng mạng

2.  Cách dùng (ryō‘) 

Gặp nhiều trong các đoàn thể, biểu thị phải căn cứ vào quy định để trả phí

Ví dụ:

授業料 (Jugyō ryō) –  tiền học phí 

受講料 (jukō ryō) –  học phí

手数料 (tesūryō) – hoa hồng

原稿料 (gen ryō) – nhuận bút

サービス料 (sābisu ryō) – phí dịch vụ

送料 (sōryō) – tiền gửi

返送料 (hen ryō) – phí gửi lại

使用料 (shiyō ryō) – phí sử dụng

受信料 (jushinryō) – cước truyền hình

入学検定料 (nyūgaku kentei ryō) – lệ phí tuyển sinh

入場料 (nyūjō ryō) – vé vào cửa

着陸料 (chakuriku ryō) – phí hạ cánh

加入権料 (kanyū ken ryō) – lệ phí đăng kí tham tham gia giải đấu

入院料 (nyūin ryō) – phí nhập viện

通行料 (tsūkō ryō) – phí giao thông

 車検料 (shaken ryō) – phí kiểm định xe

3. Cách dùng (dai‘) 

3. Cách dùng 代 ('dai') 

Đây là tiền của bạn, thuộc quyền quyết định của bạn (Chi tiêu cá nhân)

Ví dụ:

食事代 (Shokuji dai) – tiền ăn

飲み代 (nomidai) – tiền uống

本代 (hondai) – tiền sách

床屋代 (tokoya dai) – tiền cắt tóc

タバコ代 (tabako dai) -tiền thuốc lá

バス代 (basu dai) -tiền xe buýt

車代 (kurumadai) – tiền xe hơi

バイト代 (baito dai) – tiền lưu lượng

電気代 (denki dai) -tiền điện

ガス代 (gasu dai) – tiền ga

洗濯代 (sentaku dai) –  tiền giặt là

資料代 (shiryō dai tiền chi cho tư liệu)

引越し代 (hikkoshi dai) – tiền chuyển nhà

4. Cách dùng (hi‘) 

Cách dùng 費 ('hi') 

Chỉ các hạng mục phí, giống như phí giao thông, cũng như phí sinh hoạt (Trả lúc bắt đầu)

Ví dụ:

参加費 (Sanka hi) – phí tham gia

人件費 ( jinken hi phí nhân công)

事業費 (jigyō hi) – chi phí dự án 

社会保障費 (shakai hoshō hi) – chi phí an sinh xã hội

義務教育費 (gimu kyōiku hi) – chi phí giáo dục bắt buộc

会費 (kaihi) – hội phí

学費 (gakuhi) – học phí

食費 (shokuhi) – phí ăn uống

管理費 (kanrihi) – phí quản lí

事務費 (jimu hi) – phí hành chính

医療費 (iryō hi) – chi phí y tế

入院費 (nyūin hi)  – phi nhập viện ….など

Phân biệt 料金

5. Cách dùng (chin‘) 

Chỉ các khoản phải trả do tiền thuê lao động/ mướn đồ

Ví dụ:

家賃 (Yachin) – tiền nhà

工賃 (kōchin) – tiền công

手間賃 (temachin) – tiền trả cho công nhân tạm thời

運賃 (unchin) –  giá cước đi lại

6. Cách dùng   (kin‘) 

Tiền phát sinh như một khoản đóng góp chi trả trong các hoạt động.

Ví dụ:

保証金 (Hoshō kin) – tiền đặt cọc

礼金 (reikin) – tiền xin lỗi

敷金 (shikikin) -tiền bảo đảm

入学金 (nyūgaku kin) – tiền nhập học

奨学金 (shōgaku kin) -tiền học bổng

入会金 (nyūkai kin) – phí nhập hội

見舞金 (mimai kin) – Tiền thăm người ốm

義捐金 (gien kin) – tiền hỗ trợ khó khăn

頭金 (atamakin) – tiền đặt cọc

手付金 (tetsuke kin tiền đặt cọc cho người bán)

賃金 (chingin) – tiền công

お祝い金 (oiwai kin tiền mừng)

交付金 (kōfu kin) – tiền cấp phát

賠償金 (baishō kin) – tiền bồi thường

見舞金 (baishō kin tiền thăm hỏi người ốm)

弔慰金 (chōi kin) – tiền chia buồn

補助金 (hojokin) – khoản trợ cấp

委託金 (itaku kin) – tiền uỷ thác

7. Cách dùng   (zei‘) –  Thuế

Ví dụ:

相続税 (Sōzoku zei) – thuế thừa kế

贈与税 (zōyo zei) – thuế  tiền ủng hộ

所得税 (shotoku zei) -thuế thu nhập

消費税 (shōhi zei) -thuế tiêu dùng

Trên đây là một số cách Phân biệt 料金 trong tiếng Nhật. Hy vọng những kiến thức này sẽ có ích cho các bạn. Xin mời các bạn cùng học tiếng Nhật online qua các bài viết tương tự trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề. Loạt bài viết : So sánh từ vựng tiếng Nhật

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!