run rẩy, chải, đánh (răng, giày), rèm cửa tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
run rẩy, chải, đánh (răng, giày), rèm cửa tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : run rẩy chải, đánh (răng, giày) rèm cửa
run rẩy
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 震える
Cách đọc : ふるえる furueru
Ví dụ :
Anh ấy lạnh run lên
彼は寒くて震えていました。
chải, đánh (răng, giày)
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 磨く
Cách đọc : みがくmigaku
Ví dụ :
Hãy đánh giày cho tôi
靴を磨いてください。
rèm cửa
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : カーテン
Cách đọc : カーテン ka-ten
Ví dụ :
Buổi sáng tôi đã vén (kéo, mở) rèm cửa
朝、カーテンを開けた。
Trên đây là nội dung bài viết : run rẩy, chải, đánh (răng, giày), rèm cửa tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.