Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Việt Nhật

sốt ruột, ngón áp út, chầm chậm tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

sốt ruột, ngón áp út, chầm chậm tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
sốt ruột, ngón áp út, chầm chậm tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : sốt ruột ngón áp út chầm chậm

sốt ruột

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : いらいら
Cách đọc : いらいら
Ví dụ :
Cô ấy từ sáng đã sốt ruột
彼女は朝からいらいらしている。

ngón áp út

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 薬指
Cách đọc : くすりゆび
Ví dụ :
Cô ấy đã đeo nhẫn vào ngón áp út
彼女は薬指に指輪をはめています。

chầm chậm

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : のろのろ
Cách đọc : のろのろ
Ví dụ :
Tàu điện đang chạy chầm chậm trên con đường tuyết
車は雪道をのろのろと走ったの。

Trên đây là nội dung bài viết : sốt ruột, ngón áp út, chầm chậm tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest