Tên các nước trên thế giới trong tiếng Nhật
Tên các nước trên thế giới trong tiếng Nhật
Tên các nước trên thế giới trong tiếng Nhật : Chào các bạn, trong quá trình học tập và làm việc, đã không ít lần Tự học tiếng Nhật gặp bối rối khi phải nói tên 1 quốc gia nào đó, ví dụ : khi được khách hàng hỏi chiếc máy này của nước nào? dù biết tiếng Việt là Balan mà do không biết tiếng Nhật, nên lại phải ngồi tra từ điển. Đôi khi cũng không có từ điển để tra, đành phải xin lỗi khách hàng. Việc biết tên các quốc gia trên thế giới (ít nhất là các nước hay gặp) sẽ có lợi cho chúng ta trong giao tiếp và trong công việc. Bởi vậy trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tổng hợp lại tên của các nước trong tiếng Nhật để các bạn tra cứu. Danh sách này không bao gồm đủ hơn 200 quốc gia trên thế giới, mà chỉ bao gồm tên các quốc gia lớn, hay gặp :
Tên các nước trên thế giới trong tiếng Nhật :
Mục lục :
A | ||
Afghnistan | アフガニスタン | |
Ai Cập |
エジプト | |
Albania | アルバニア | |
Algérie | アルジェリア | |
Andorra | アンドラ | |
Angola | アンゴラ | |
Anh | イギリス | |
Ả Rập Saudi | サウジアラビア | |
Argentina | アルゼンチン | |
Armenia | アルメニア | |
Áo | オーストリア | |
Ấn độ | インド | |
B | ||
Bahamas | バハマ | |
Bahrain | バーレーン | |
Ba Lan | ポーランド | |
Bangladesh | バングラデシュ | |
Belarus | ベラルーシ | |
Bỉ | ベルギー | |
Bồ đào nha | ポルトガル | |
Brasil | ブラジル | |
Brunei | ブルネイ | |
Bulgaria | ブルガリア | |
C | ||
Campuchia | カンボジア | |
cameroon | カメルーン | |
Canada | カナダ | |
Chile | チリ | |
Colombia | コロンビア | |
Cộng hòa công gô | コンゴ共和国(きょうわこく) | |
Costa Rica | コスタリカ | |
Croatia | クロアチア | |
Cuba | キューバ | |
D | ||
Đan mạch | デンマーク | |
Đông timor | 東(ひがし)ティモール | |
Đức | ドイツ | |
E | ||
Ecuador | エクアドル | |
Ethiopia | エチオピア | |
G | ||
Gambia | ガンビア | |
Ghana | ガーナ | |
H | ||
Haiti | ハイチ | |
Hà Lan | オランダ | |
Hàn quốc | 韓国(かんこく) | |
Hoa kỳ | アメリカ | |
Honduras | ホンジュラス | |
Hungary | ハンガリー | |
Hy lạp | ギリシャ | |
I | ||
Iceland | アイスランド | |
Indonesia | インドネシア | |
Iran | イラン | |
Iraq | イラク | |
Israel | イスラエル | |
J | ||
Jamaica | ジャマイカ | |
Jordan | ヨルダン | |
K | ||
Kazakhstan | カザフスタン | |
Kenya | ケニア | |
Kuwait | クウェート | |
L | ||
Lào | ラオス | |
Latvia | ラトビア | |
Liban | レバノン | |
Liberia | リベリア | |
Libya | リビア | |
Luxembourg | ルクセンブルク | |
M | ||
Macdonia | マケドニア | |
Malaysia | マレーシア | |
Maldives | モルディブ | |
Mali | マリ | |
Maroc | モロッコ | |
Mexico | メキシコ | |
Moldova | モルドバ | |
monaco | モナコ | |
Mông cổ | モンテネグロ | |
Mỹ | アメリカ | |
Myanma | ミャンマー | |
N | ||
Nam sudan | 南(みなみ)スーダン | |
Nam phi | 南(みなみ)アフリカ | |
Nauy | ノルウェー | |
Nepal | ネパール | |
New Zealand | ニュージーランド | |
Nga | ロシア | |
Nhật Bản | 日本(にほん) | |
Nigeria | ナイジェリア | |
O | ||
Oman | オマーン | |
P | ||
Pakistan | パキスタン | |
Palestine | パレスチナ | |
Panama | パナマ | |
Paraguay | パラグアイ | |
Peru | ペルー | |
Pháp | フランス | |
Phần Lan | フィンランド | |
Philippines | フィリピン | |
Q | ||
Qatar | カタール | |
R | ||
Romania | ルーマニア | |
S | ||
Séc | チェコ | |
Serbia | セルビア | |
Singapore | シンガポール | |
Slovakia | スロバキア | |
Slovenia | スロベニア | |
Somania | ソマリア | |
Sudan | スーダン | |
Syria | シリア | |
T | ||
Tây Ban nha | スペイン | |
Thái Lan | タイ | |
Thổ nhỉ kỳ | トルコ | |
Thụy Điển | スウェーデン | |
Thụy sĩ | スイス | |
Tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất | アラブ | |
Togo | トーゴ | |
Triều tiên | 北朝鮮(きたちょうせん) | |
Trung Hoa Dân quốc (Đài loan) | 中華民国(台湾)ちゅうかみんこく(たいわん) | |
Trung Phi | 中央(ちゅうおう)アフリカ | |
Trung Quốc | 中国(ちゅうごく) | |
U | ||
Úc | オーストラリア | |
Ukraina | ウクライナ | |
Uruguay | ウルグアイ | |
Uzberkistan | ウズベキスタン | |
V | ||
Vatican | バチカン | |
Venezuela | ベネズエラ | |
Việt Nam | ベトナム | |
Y | ||
Ý | イタリア | |
Yemen | イエメン | |
Z | ||
Zambia | ザンビア | |
Zimbabwe | ジンバブエ |
Nguồn tham khảo : wiki japan
Xem thêm :
Nà ní là gì? Nghĩa của từ nà ní hay na ni
Những câu nói hay về tình bạn bằng tiếng Nhật
Những động từ tiếng Nhật thông dụng nhất
Trên đây là Tên các nước bằng tiếng Nhật, hi vọng bài viết này sẽ giúp các bạn tra cứu và học tập Tên các nước trên thế giới trong tiếng Nhật dễ dàng hơn 🙂 Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục : Văn hóa Nhật Bản