tháng sau nữa, trọ lại, mắng tiếng Nhật là gì ?

tháng sau nữa, trọ lại, mắng tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

tháng sau nữa, trọ lại, mắng tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
tháng sau nữa, trọ lại, mắng tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : tháng sau nữa trọ lại mắng

tháng sau nữa

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 再来月
Cách đọc : さらいげつ
Ví dụ :
Tháng sau nữa có rất nhiều lịch hẹn
再来月まで予約でいっぱいです。

trọ lại

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 泊める
Cách đọc : とめる
Ví dụ :
Tôi đã cho bạn ngủ trọ lại
友達をうちに泊めてあげました。

mắng

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 叱る
Cách đọc : しかる
Ví dụ :
Ông bố đang mắng bọn trẻ
父親が子供を叱っている。

Trên đây là nội dung bài viết : tháng sau nữa, trọ lại, mắng tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!