Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Việt Nhật

thuyền, rải, rắc, cháu gái tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

thuyền, rải, rắc, cháu gái tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
thuyền, rải, rắc, cháu gái tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : thuyền rải, rắc cháu gái

thuyền

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) :
Cách đọc : ふね
Ví dụ :
Chúng tôi đã lên thuyền
Tôi thấy con thuyền phía đằng xa
私たちは船に乗った。
遠くに船が見えます。

rải, rắc

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : まく
Cách đọc : まく
Ví dụ :
Tại Nhật, vào tháng 2 có lễ hội rắc đậu
日本では、二月に豆をまく行事がある。

cháu gái

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) :
Cách đọc : めい
Ví dụ :
Cháu gái tôi 3 tuổi
私の姪は3才です。

Trên đây là nội dung bài viết : thuyền, rải, rắc, cháu gái tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest