Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Tiếng Nhật cơ bảnTự học Minna no nihongo

Học minna no nihongo bài 2

3. Ngữ pháp

これ/それ/あれ

これ/それ/あれ là những đại từ chỉ thị. Về mặt ngữ pháp, chúng được dùng như một danh từ.

これ : cái này – dùng để chỉ một vật ở gần người nói

それ : cái đó – dùng để chỉ một vật ở gần người nghe

あれ : cái kia – dùng để chỉ một vật ở xa cả người nói và người nghe

Ví dụ:

これはほんです。
kore ha hon desu.
Đây là quyển sách

それはじしょです。
sore ha jisho desu.
Đó là quyển từ điển

あれはかばんです。
are ha kaban desu.
Kia là cái cặp sách

  • Chú ý: Để tạo thành câu hỏi, chúng ta thêm trợ từ [か] vào cuối câu.

Ví dụ:

あれはかばんですか。
are ha kaban desuka.
Kia là cái cặp sách phải không?

この/その/あの+N

Ý nghĩa: N này/N đó/N kia. Trong trường hợp này この/その/あの bổ nghĩa cho danh từ N.

Ví dụ:

あのせんせいは木村せんせいです。
ano sensei ha Kimura sensei desu
Thầy giáo này là thầy Kimura.

あのかたはどなたですか。
ano kata ha donata desuka.
Vị này là ai vậy?

  • Note: この/その/あの+N1はN2の : N1 này/đó/kia là của N2.

あのほんはわたしのです。
ano hon ha watashi no desu.
Đây là quyển sách của tôi.

そうです/そうじゃありません

Ý nghĩa: Vâng, đúng vậy/ Không, không phải

Cách dùng: dùng trong câu nghi vấn danh từ để xác nhận 1 nội dung nào đó đúng hay sai. Khi đúng, trả lời là [はい、そうです]、[いいえ、そうじゃありません]

Ví dụ:

あの人(あのひと)は秋(あき)さんですか。
ano hito ha Aki san desuka?
Người đó là Aki phải không?
はい、そうです。
hai, soudesu.
Vâng đúng vậy.

あの人(あのひと)は秋(あき)さんですか。
ano hito ha Aki san desuka.
Người kia là Aki phải không?
いいえ、そうじゃありません。
iie, soujaarimasen.
Không, không phải

~~か、~~~か。

Ý nghĩa: …cái này hay cái kia…

Cách dùng: Đây là mẫu câu nghi vấn hỏi sự lựa chọn của người nghe. Khi trả lời không dùng はい hay いいえ mà người nghe sẽ đưa ra sự lựa chọn về một trong hai sự việc, sự vật được nhắc đến trong câu hỏi.

Ví dụ:

これは本(ほん) ですか、ざっしですか。
kore ha hon desuka, jasshi desuka.
Đây là sách hay tạp chí vậy?
ほんです。
hon desu.
Là sách ạ.

これは[9」ですか、[7」ですか。
kore ha 9 desuka, 7 desuka?
Đây là 9 hay là 7 vậy?
[9]です。
9 desu.
Đây là 9 ạ.

N1のN2

Ở bài 1, chúng ta đã học trợ từ [の] dùng để nối hai danh từ khi danh từ 1 bổ nghĩa cho danh từ 2. Trong bài hôm nay, chúng ta sẽ tiếp tục học những cách dùng khác của trợ từ [の]:

1. N1 giải thích N2 nói về cái gì:

これはコンピューターの本(ほん)です。
kore ha compuutaa no hon desuka.
Đây là quyển sách về máy tính.

Trong ví dụ trên, N1 là コンピューター, N2 là (ほん). N1(máy tính) làm rõ phạm vi, lĩnh vực mà N2(quyển sách) đề cập đến.

Để hỏi rõ phạm vi, lĩnh vực sự vật, sự việc đề cập đến chúng ta có thể sử dụng mẫu câu hỏi: …なんのN2ですか。

Ví dụ:

これはなんのテープですか。
kore ha nan no teipu desuka?
Cái này là băng gì vậy?
にほんごのテープです。
nihongo no teipu desu.
Đây là băng tiếng Nhật.

2. N1 giải thích N2 thuộc sở hữu của ai

Ví dụ:

これは私(わたし)の本(ほん)です。
kore ha watashi no hon desu.
Đây là quyển sách của tôi.

  • Để hỏi câu N2 có phải thuộc sở hữu của N1 không, chúng ta thêm trợ từ か vào cuối câu. Để trả lời câu hỏi có không, nếu đúng chúng ta trả lời はい, nếu sai chúng ta trả lời いいえ.

Ví dụ:

これはあなたのほんですか。
kore ha anata no hon desu ka?
Quyển sách này là bạn có phải không?
はい、わたしのです。
hai, watashi no desu.
Vâng, quyển sách này của tôi
いいえ、わたしのじゃありません。
iie, watashi no jaarimasen.
Không, quyển sách đó không phải của tôi.

  • Để hỏi một vật thuộc sở hữu của ai, chúng ta sử dụng mẫu câu: だれのNですか. Để trả lời, chúng ta dùng “chủ sở hữu +のNです”, có thể lược bớt N thành “chủ sở hữu + のです”.

Ví dụ:

あれはだれのかさですか。
are ha dere no kasa desuka.
Chiếc ô kia là của ai?
さとうさんのです。
Satou san no desu.
Chiếc ô của chị Sato.

そうですか

Cách dùng: dùng khi người nói tiếp nhận thông tin mới nào đó và muốn bày tỏ thái độ tiếp nhận của mình tới thông tin đó. Tùy vào cách nhấn nhá của người nói mà câu nói biểu thị sắc thái khác nhau. Nếu người nói lên giọng ở cuối câu, câu nói biểu thị thái độ ngạc nhiên, nghi vấn, muốn xác nhận lại thông tin, có thể dịch là “Thật vậy à, đúng thế à”. Nếu người nói hạ giọng ở cuối câu, câu nói biểu thị thái độ đồng tình, có thể dịch là ” Vậy à/ thế à”.

Ví dụ:

このほんはあなたのですか。
kono hon ha anata no desuka.
Quyển sách này là của bạn à?
いいえ、そうじゃありません。
iie, soujaarimasen.
Không, không phải.
そうですか。
soudesuka.
Thế à!

4. Tóm tắt Kaiwa bài số 2

ほんの気持ちです
honno kimochi desu

山田一郎 はい。どなたですか。
Yamada     Hai. donata desuka.
ichirou

サントス 408のサントスです。
Santosu        408 no Santosu desu.

サントス こんにちは。サントスです。
Santosu     konnichiha. Santosu desu.

サントス これからお世話になります。
Santosu     korakara osewani narimasu.

サントス どうぞよろしくお願いします。
Santosu     douzo yoroshiku onegaishimasu.

山田   こちらこそよろしく。
Yamda       kochirakosoyoroshiku.

サントス あのう、これ、ほんの気持ちです。
Santosu     anou, kore, honno kimochi desu.

山田   あ、どうも。。。なんですか。
Yamada     a, doumo…nandesuka.

サントス コーヒーです。どうぞ。
Santosu     kouhi desu. douzo.

山田   どうもありがとうございます。
Yamada     doumo arigatou gozaimasu.

Bản dịch:

Một chút lòng thành.

Yamada Ichirou: Vâng. Vị nào vậy ạ?

Santos: Là Santos ở phòng 408 ạ.
……………………………………………………………………………………
Santos: Xin chào. Tôi là Santos. Từ đây mong được anh giúp đỡ. Xin được nhờ anh.

Yamada: Tôi cũng mong được anh giúp đỡ.

Santos: À, đây là một chút lòng thành của tôi.

Yamada: A, cảm ơn anh…. Cái gì vậy ạ?

Santos: Cà phê ạ. Xin mời.

Yamada: Rất cảm ơn anh.

Mời các bạn xem tiếp phần renshuu tại trang sau

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *