Từ vựng tiếng Nhật đấu giá trên yahoo auction

Tiếng Nhật đấu giá trên yahoo auctionTiếng Nhật đấu giá trên yahoo auction

Tiếng Nhật đấu giá trên yahoo auction. Chào các bạn, để tiếp nối loạt bài viết : Đấu giá trên Yahoo Japan, trong bài viết này Tự học online xin giới thiệu tới các bạn 1 số từ vựng hay dùng khi tham gia đấu giá trên trang yahoo đấu giá của Nhật.

Từ vựng tiếng Nhật đấu giá trên yahoo auction

中古 ちゅうこ hàng cũ. 新品 しんぴん hàng mới

美品 びひん hàng đẹp. 超美品 ちょうびひん hàng cực đẹp

未使用 みしよう chưa sử dụng (hàng mua về không sử dụng tới, hoặc hàng trưng bày).

欠け傷 vết xước bị lõm vào

汚れ よごれ bẩn

擦り傷 すりきず xướt xát do ma sát

ノークレーム・ノーリターン no-claim no-return Không than phiền, không trả lại hàng

入札 にゅうさつ : đấu giá – 入札件数 にゅうさつけんすう : số lượt đấu.

即決価格 そっけつかかく Giá trúng ngay

開始日時 かいしじかん Thời gian bắt đầu đấu giá

終了日時 しゅうりょうじかん thời gian kết thúc

自動延長 じどうえんちょう tự động kéo dài thời gian 10 phút nếu có trên 2 người đấu

付属品 ふぞくひん phụ kiện kèm theo

スペック thông số kỹ thuật

発送 はっそう gửi hàng

落札 らくさつ trúng đấu giá  落札者 さくさつしゃ người trúng phiên đấu giá

綿密(めんみつ)にチェックした : đã kiểm tra kỹ càng

お支払い方法 おしはらいほうほう Phương thức thanh toán.

銀行振込 ぎんこうふりこみ chuyển tiền ngân hàng.

代引き だいびき hay 代金引換 だいきんひきかえ nhận hàng trả tiền tại nhà

発送方法・送料 はっそうほうほう・そうりょう Phương thức thanh toán – tiền gửi.

残り時間 のこりじかん thời gian còn lại

Tiếng Nhật đấu giá trên yahoo auction. Xếp hạng sản phẩm :

【Sランク】 Hạng S :
・販売店(はんばいてん)で開通(かいつう)テストや動作確認(どうさかくにん)のみを行なっただけのご使用(しよう)されていない状態(じょうたい)のもの
Những hàng ở trong tình trạng chưa sử dụng, mới chỉ được dùng để bán thử hoặc để tại cửa hàng để khách hàng kiểm tra tính năng (hàng trưng bày).
・工場出荷時(こうじょうしゅっかじ)からある保護(ほしょう)フィルムがすべて貼(は)られている。
Vẫn còn miếng phim bảo hành từ khi xuất hàng khỏi nhà máy dán lên trên sản phẩm.

【Aランク】 Hạng A
・使用1週間程度の美品、使用感のない状態のもの
Hàng đẹp sử dụng được khoảng 1 tuần, ở trong trạng thái không có cảm giác đã qua sử dụng.

【Bランク】Hạng B
・液晶画面にはキズがなく、本体に極わずかなキズや擦りキズが1、2ヶ所みられるもの
Hàng không có xước ở màn hình tinh thể, chỉ có 1, 2 vết xước, lõm cực ít trên thân.

【Cランク】Hạng C
・液晶画面にキズがなく(微細なキズ1箇所程度なら可)本体に、小さなキズ、擦り傷、汚れなどが2、3箇所程度あるもの
Không có xước trên màn hình (có thể có khoảng 1 vết xước nhỏ), trên thân có khoảng 2,3 vết bẩn vết xước, lõm nhỏ.

【Dランク】Hạng D
・大き目のキズ、落下キズなどがあるもの。
・キズが複数あるもの
Có vết xước lớn, có vết xước do đánh rơi…
Hàng có khá nhiều vết xước.

【ジャンク】Hàng junk
・ネットワーク利用制限サイトにて制限中の商品
Hàng đang bị giới hạn sử dụng trên trang giới hạn sử dụng mạng
※尚、ジャンク出品の場合は、保証内容対象外
Thêm nữa, hàng xuất theo dạng Junk không thuộc đối tượng được bảo hành.
・通常使用不可
Thường không sử dụng được
・使用に支障がある商品
Hàng thường bị lỗi, có chướng ngại khi sử dụng.

Trên đây là 1 số từ vựng Tiếng Nhật đấu giá trên yahoo auction. Tự học online hi vọng với những từ vựng căn bản, hay gặp này các bạn có thể đấu giá trên yahoo Japan một cách dễ dàng hơn 🙂

Mời các bạn đón đọc các bài khác trong cùng chuyên đề : Đấu giá trên Yahoo Japan trong chuyên mục : Kinh nghiệm sống tại Nhật Bản.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!