Tiếng Nhật thực dụng chủ đề giặt đồ

Tiếng Nhật thực dụng chủ đề giặt đồ

Chào các bạn, trong chuyên mục Tiếng Nhật thực dụng này, Tự học online sẽ lần lượt giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Nhật thông dụng, được dùng để mô tả hoặc giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Mời các bạn cùng học chủ đề : Tiếng Nhật thực dụng chủ đề giặt đồ.

Tiếng Nhật thực dụng chủ đề giặt đồ

洗濯をする
sentaku o suru
giặt đồ

洗濯物を洗濯かごに入れる
sentakumono o sentaku kago ni ireru
cho quần áo vào giỏ đựng đồ giặt

洗濯物がたまっている
sentakumono ga tamatteiru
Đồ giặt đã chất đống lên

洗濯物がたくさんある
sentakumono ga takusan aru
có quá nhiều đồ phải giặt

今日は洗濯日和だ
kyou wa sentakubiyori da
một ngày hoàn hảo để giặt giũ

洗濯は自分でする
sentaku wa jibun de suru
tự giặt đồ của mình

服のポケットを確認する
fuku no poketto o kakunin suru
kiểm tra túi quần áo

ポケットを裏返してごみを出す
poketto o uragaeshite gomi o dasu
lộn trái túi quần áo và loại bỏ rác

ジーンズを裏返す
jīnzu o uragaesu
lộn trái quần bò

靴下を裏返しにしておく
kutsushita o uragaeshi ni shiteoku
lộn trái vớ ra sẵn

ランジェリーをネットに入れる
ranjerī o netto ni ireru
bỏ đồ lót vào lưới giặt

白いものを色ものと分ける
shiroi mono o iro mono to wakeru
tách riêng quần áo trắng với quần áo màu

シャツを数時間浸け置きする
shatsu o sūjikan tsuke oki suru
ngâm một cái áo trong vài giờ

洗濯物を絞る
sentakumono o shiboru
vắt quần áo

汚れのひどい靴下を下洗いする
yogore no hidoi kutsushita o shitaarai suru
giặt qua những chiếc tất bẩn nghiêm trọng

汚れをもみ洗いする
yogore o momi arai suru
vò bằng tay những chỗ bẩn

このセーターは手洗いできる
Kono sētā wa tearai dekiru
Cái áo len này phải giặt bằng tay

シャツについた血の染みを取る
shatsu ni tsuita chi no shimi o toru
loại bỏ vết máu từ áo

染みがどうしても落ちない
shimi ga dōshitemo ochinai
không gột sạch được vết bẩn

シャツの染みを漂白する
shatsu no shimi o hyōhaku suru
tẩy vết bẩn ra khỏi áo

漂白剤を使用する
hyōhakuzai o shiyō suru
sử dụng thuốc tẩy

タオルを漂白剤に浸ける
taoru o hyōhakuzai ni tsukeru
ngâm khăn trong thuốc tẩy

この洗剤は環境に優しい
kono senzai wa kankyō ni yasashī
Chất tẩy rửa này thân thiện với môi trường

洗濯機の電源を入れる
sentakuki no dengen o ireru
bật máy giặt

洗濯機のふたを開ける
sentakuki no futa o akeru
mở nắp máy giặt

服を洗濯機に入れる
fuku o sentakuki ni ireru
cho quần áo vào máy giặt

洗濯物を洗濯機に入れる
sentakumono o sentakuki ni ireru
cho đồ giặt vào máy giặt

洗濯機に靴下を投げ込む
sentakuki ni kutsushita o nagekomu
cho tất vào mát giặt

洗濯機に洗剤を入れる
sentakuki ni senzai o ireru
cho một ít chất tẩy rửa vào máy giặt

洗濯機の洗剤ケースに液体洗剤を入れる
sentakuki no senzai kēsu ni ekitai senzai o ireru
cho nước giặt vào ngăn chứa của máy giặt

柔軟剤を加える
jūnanzai o kuwaeru
cho thêm một ít nước xả vải

襟に液体洗剤を塗る
Eri ni ekitai senzai o nuru
cho một ít nước tẩy lên cổ áo

洗濯機のふたを閉める
sentakuki no futawoshimeru
đóng nắp máy giặt

水量を調節する
suiryō o chōsetsu suru
điều chỉnh lượng nước

洗濯とすすぎの時間を設定する
sentaku to susugi no jikan o settei suru
đặt thời gian giặt

服を冷水で洗う
fuku o reisui de arau
giặt quần áo trong nước lạnh

服をぬるま湯で洗う
fuku o nurumayu de arau
giặt quần áo trong nước ấm

風呂の残り湯を使う
furo no nokori yu o tsukau
sử dụng nước tắm

洗剤の種類
senzai no shurui

酵素洗剤
kōso senzai
chất tẩy enzyme

合成洗剤
gōsei senzai
chất tẩy tổng hợp

中性洗剤
chūsei senzai
chất tẩy trung tính

液体洗剤
ekitai senzai
chất tẩy dạng lỏng

無リン洗剤
mu rin senzai
chất tẩy không chứa phốt pho

無蛍光洗剤
mu keikō senzai
chất tẩy không chứa huỳnh quang

バラの香りの洗剤
baranokaori no senzai
chất tẩy có mùi hương hoa hồng

無香料の洗剤
mu kōryō no senzai
chất tẩy rửa không mùi

漂白剤入りの洗剤
hyōhaku zai iri no senzai
chất tẩy trắng

柔軟材入りの洗剤
jūnanzai iri no senzai
chất tẩy có chứa chất làm mềm

環境に優しい洗剤
kankyō ni yasashī senzai
chất tẩy rửa thân thiện với môi trường

洗濯機にのスタートボタンを押す
Sentakuki ni no sutātobotan o osu
nhấn nút khởi động máy giặt

洗濯機を途中で止める
sentakuki o tochū de tomeru
dừng máy giặt trong khi giặt

洗濯物をすすぐ
sentakumono o susugu
xả đồ giặt

洗濯物を洗濯槽から脱水槽に移す
sentakumono o sentakusō kara datsu suisō ni utsusu
chuyển đồ giặt từ bồn giặt sang bồn quay

洗濯物を脱水する
sentakumono o dassui suru
vắt ráo đồ giặt

洗濯機にがとまった
sentakuki ni ga tomatta
Máy giặt đã dừng

洗濯機の電源を切る
sentakuki no dengen o kiru
tắt máy giặt

洗濯物を洗濯機から取り出す
sentakumono o sentakki kara toridasu
lấy đồ ra khỏi máy giặt

バスタオルを洗いなおす
basu taoru o arai naosu
giặt lại khăn tắm

タオル干す前にバタバタ振る
taoru hosu mae ni batabata furu
giũ khăn trước khi phơi

ハンカチのしわを伸ばす
hankachi no shiwa o nobasu
vuốt thẳng khăn tay

洗濯物を外に干す
sentakumono o soto ni hosu
treo đồ giặt bên ngoài

洗濯物を風に当てる
sentakumono o kaze ni ateru
phơi quần áo trong gió

シャツを陰干しにする
shatsu o kageboshi ni suru
phơi áo trong bóng râm

洗濯物を部屋干しする
sentakumono o heyaboshi suru
phơi đồ trong nhà

ピンチハンガーに靴下を干す
pinchihangā ni kutsushita o hosu
phơi tất lên móc

靴下を洗濯ばさみでつるす
kutsushita o sentakubasami de tsurusu
treo tất lên kẹp phơi đồ

Tシャツをハンガーに掛ける
tīshatsu o hangā ni kakeru
treo áo phông lên móc

物干しざおに毛布を干す
monohoshizao ni mōfu o hosu
phơi chăn lên sào giặt

洗濯物に扇風機の風を当てる
sentakumono ni senpūki no kaze o ateru
hong khô đồ giặt bằng quạt

洗濯物がまだ湿っている
sentakumono ga mada shimette iru
Đồ giặt vẫn còn ẩm

洗濯物を乾かす
sentakumono o kawakasu
hong khô đồ

洗濯物を取り込む
sentakumono o torikomu
lấy quần áo vào sau khi phơi

洗濯物を畳む
sentakumono o tatamu
gấp quần áo

服をたんすにしまう
fuku o tansu ni shimau
để quần áo vào tủ

洗濯機・乾燥機の種類
sentakuki kansōki no shurui

全自動洗濯機
zenjidōsentakuki
máy giặt tự động

二槽式洗濯機
nisōshikisentakuki
máy giặt 2 ngăn

ドラム式洗濯機
doramushikisentakuki
một loại máy giặt trống

コイン式洗濯機
koin shiki sentakuki
máy giặt dùng tiền xu

洗濯乾燥機
sentaku kansōki
máy giặt-sấy

回転式乾燥機
kaitenshiki kansōki
máy sấy quần áo

ガス乾燥機
gasu kansōki
máy sấy khí

Tシャツを洗ったら色落ちした
tīshatsu o arattara iro ochi shita
áo phông bị phai màu sau khi giặt

白いハンカチに色が移って薄青になった
shiroi hankachi ni iro ga utsutte usuao ni natta
khăn tay trắng bị dính màu xanh

セーターが縮んだ
sētā ga chijinda
áo len bị co lại

Tシャツの首周りが伸びた
tīshatsu no kubi mawari ga nobita
Cổ áo thun bị giãn ra

ベストをクリーニングに出す
besuto o kurīningu ni dasu
mang áo vest đến tiệm giặt ủi

クリーニング店から服を取って来る
Kurīninguten kara fuku o totte kuru
lấy quần áo từ tiệm giặt ủi về

ハンガーをクリーニング店のリサイクルに出す
hangā o kurīningu-ten no risaikuru ni dasu
mang móc treo đến tiệm giặt ủi để tái sử dụng

Trên đây là nội dung bài viết : Tiếng Nhật thực dụng chủ đề giặt đồ. Mời các bạn cùng xem các bài viết tương tự trong chuyên mục : từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hoặc : tiếng Nhật thực dụng

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!