tiếng nói, vòng quanh, sợ tiếng Nhật là gì ?

tiếng nói, vòng quanh, sợ tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

tiếng nói, vòng quanh, sợ tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
tiếng nói, vòng quanh, sợ tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : tiếng nói vòng quanh sợ

tiếng nói

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 話し声
Cách đọc : はなしごえ
Ví dụ :
Tôi nghe thấy tiếng nói chuyện từ phòng bên
隣の部屋から話し声が聞こえます。

vòng quanh

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : くるくる
Cách đọc : くるくる
Ví dụ :
Con mèo lượn lòng vòng quanh chân tôi
猫は私の足元をくるくると回ったの。

sợ

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 怖がる
Cách đọc : こわがる
Ví dụ :
Cô ấy sợ nhện
彼女はクモを怖がります。

Trên đây là nội dung bài viết : tiếng nói, vòng quanh, sợ tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!