Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo
Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo. Chào các bạn, để tạo thuận lợi cho các bạn trong việc tra cứu, ôn luyện và học tiếng Nhật online theo giáo trình Minna nihongo. Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tổng hợp lại phần từ vựng và kanji của 50 bài minna no nihongo – Tiếng Nhật cơ bản.
Từ vựng minna bài 4:
Từ vựng
TT | Từ vựng | Chữ Hán | Ý nghĩa |
1 | おきます | 起きます | dậy, thức dậy |
2 | ねます | 寝ます | ngủ |
3 | はたらきます | 働きます | làm việc |
4 | やすみます | 休みます | nghỉ, nghỉ ngơi |
5 | べんきょうします | 勉強します | học |
6 | おわります | 終わります | kết thúc, xong |
7 | ぎんこう | 銀行 | ngân hàng |
8 | ゆうびんきょく | 郵便局 | bưu điện |
9 | としょかん | 図書館 | thư viện |
10 | びじゅつかん | 美術館 | bảo tàng mỹ thuật |
11 | いま | 今 | bây giờ |
12 | いちじ | 一時 | 1 giờ |
13 | いっぷん | 一分 | 1 phút |
14 | はん | 半 | 1 nửa |
15 | なんじ | 何時 | mấy giờ |
16 | なんぷん | 何分 | mấy phút |
17 | ごぜん | 午前 | trước 12 giờ trưa, sáng |
18 | ごご | 午後 | sau 12 giờ trưa, chiều |
19 | あさ | 朝 | buổi sáng |
20 | ひる | 昼 | buổi trưa |
21 | ばん | 晩 | buổi tối |
22 | おととい | hôm kia | |
23 | きのう | hôm qua | |
24 | きょう | hôm nay | |
25 | あした | ngày mai | |
26 | あさって | ngày kia | |
27 | けさ | sáng nay | |
28 | こんばん | 今晩 | tối nay |
29 | やすみます | 休み | nghỉ, nghỉ phép |
30 | ひるやすみ | 昼休み | nghỉ trưa |
31 | まいあさ | 毎朝 | hàng sáng |
32 | まいばん | 毎晩 | hàng tối |
33 | まいにち | 毎日 | hàng ngày |
34 | げつようび | 月曜日 | thứ 2 |
35 | かようび | 火曜日 | thứ 3 |
36 | すいようび | 水曜日 | thứ 4 |
37 | もくようび | 木曜日 | thứ 5 |
38 | きんようび | 金曜日 | thứ 6 |
39 | どようび | 土曜日 | thứ 7 |
40 | にちようび | 日曜日 | chủ nhật |
41 | なんようび | 何曜日 | thứ mấy |
42 | ばんごう | 番号 | số ( điện thoại, số phòng) |
43 | なんばん | 何番 | số mấy |
44 | ~ から | ~ từ | |
45 | ~まで | ~ đến | |
46 | ~ と~ | và | |
47 | そちら | phía ông/ phía bà | |
48 | たいへんですね | 大変ですね | anh/chị vất vả quá |
49 | えーと | ừ, à (từ đệm trong hội thoại khi đang nghĩ nhiều điều muốn nói) |
|
50 | デパート | cửa hàng bách hoá | |
51 | おねがいします | お願いします | phiền anh/chị |
52 | かしこまりました | tôi hiểu rồi | |
53 | おといあわせのばんごう | お問い合わせの番号 | số điện thoại mà ông bà muốn hỏi |
54 | どうもありがとうございました | cảm ơn | |
55 | ニューヨーク | New York | |
56 | ペキン | Bắc Kinh | |
57 | ロンドン | Luân Đôn | |
58 | バンコク | Băng Cốc | |
59 | ロサンゼルス | Los Angeles |
Kanji
今 : Kim
今 (ima) : bây giờ
今古 (kinko) : kim cổ, xưa và nay
朝 : Triêu/ Triều
朝 (asha) : buổi sáng
南朝 (nanchou) : Nam triều
昼 : Trú
昼 (hiru) : buổi trưa
昼寝 (hirune) : sự ngủ trưa
晩 : Vãn
晩 (ban) : buổi tối
今晩 (konban) : tối nay
時 : Thì, thời
時 (ji) : giờ
時代 (jidai) : thời đại
分 : Phân
分会 (bunkai) : cành cây
分(bun) : phút
半 : Bán
半 (han) : một nửa
半円 (han en) : một nửa vòng tròn
午 : Ngọ
午 (uma) : ngựa
午後 (gogo): buổi chiều, sau 12h trưa
前 : Tiền
前 (mae) : trước
前人 (zenjin) : người đi trước
後 : Hậu
後 (ato) : sau đó
後世 (kousei) : hậu thế
休 : Hưu
休み (yasumi) : sự nghỉ, vắng mặt
休学 (kyuugaku) : sự nghỉ học
毎 : Mỗi
毎年 (mai toshi) : hằng năm, mỗi năm
毎度 (mai do) : mỗi lần
何 : Hà
何 (nani/ nan) : cái gì.
Từ vựng minna bài 5:
Từ vựng
TT | Từ vựng | Chữ Hán | Ý nghĩa |
1 | いきます | 行きます | đi |
2 | きます | 来ます | đến |
3 | かえります | 帰ります | về |
4 | がっこう | 学校 | trường học |
5 | スーパー | siêu thị | |
6 | えき | 駅 | nhà ga |
7 | ひこうき | 飛行機 | máy bay |
8 | ふね | 船 | thuyền |
9 | でんしゃ | 電車 | tàu điện |
10 | ちかてつ | 地下鉄 | tàu điện ngầm |
11 | しんかんせん | 新幹線 | tàu điện siêu tốc |
12 | バス | xe buýt | |
13 | タクシー | taxi | |
14 | じてんしゃ | 自転車 | xe đạp |
15 | あるきます | 歩るきます | đi bộ |
16 | ひと | 人 | người |
17 | ともだち | 友達 | bạn bè |
18 | かれ | 彼 | anh ấy |
19 | かのじょ | 彼女 | cô ấy |
20 | かぞく | 家族 | gia đình |
21 | ひとりで | 一人で | một mình |
22 | せんしゅう | 先週 | tuần trước |
23 | こんしゅう | 今週 | tuần này |
24 | らいしゅう | 来週 | tuần sau |
25 | せんげつ | 先月 | tháng trước |
26 | こんげつ | 今月 | tháng này |
27 | らいげつ | 来月 | tháng sau |
28 | きょねん | 去年 | năm ngoái |
29 | ことし | 今年 | năm nay |
30 | らいねん | 来年 | năm sau |
31 | ~~ がつ | ~月 | tháng ~ |
32 | なんがつ | 何月 | tháng mấy |
33 | ついたち | 一日 | ngày mồng một |
34 | ふつか | 二日 | mồng 2, 2 ngày |
35 | みっか | 三日 | mồng 3, 3 ngày |
36 | よっか | 四日 | mồng 4, 4 ngày |
37 | いつか | 五日 | mồng 5, 5 ngày |
38 | むいか | 六日 | mồng 6, 6 ngày |
39 | なのか | 七日 | mồng 7, 7 ngày |
40 | ようか | 八日 | mồng 8, 8 ngày |
41 | ここのか | 九日 | mồng 9, 9 ngày |
42 | とおか | 十日 | mồng 10, 10 ngày |
43 | じゅうよっか | 十四日 | ngày 14, 14 ngày |
44 | はつか | 二十日 | ngày 20, 20 ngày |
45 | にじゅうよっか | 二十四日 | ngày 24, 24 ngày |
46 | ~~にち | ~~~日 | ngày ~~, ~~ ngày |
47 | なんにち | 何日 | mấy ngày |
48 | いつ | khi nào | |
49 | たんじょうび | 誕生日 | sinh nhật |
50 | ふつう | 普通 | tàu thường |
51 | きゅうこう | 急行 | tàu tốc hành |
52 | とっきゅう | 特急 | tàu tốc hành đặc biệt |
53 | つぎの | 次の | tiếp theo |
Kanji
行 : Hành
行きます (ikimasu) : đi
銀行 (ginkou) : ngân hàng
来 : Lai
来ます (kimasu) : đến
将来 (shourai) : tương lai
校 : Hiệu
学校 (gakkou) : trương học
校長 (kouchou) : hiệu trưởng
週 : Chu
週 (shuu) : tuần
今週 (konshuu) :tuần này
去 : Khứ
去年 (kyounen) : năm ngoái
過去 (kako) : quá khứ
年 : Niên
年 (toshi) : năm
去年 (kyounen) : năm ngoái
来年 (rainen) : sang năm
駅 : Dịch
駅 (eki) : nhà ga
駅員 (eki in) : nhân viên nhà ga
電 : Điện
電気 (denki) : điện, đèn điện
電子 (denshi) : điện tử
車 : Xa
電車 (densha) : xe điện
車 (kuruma) : ô tô
自動車 (jidousha) : ô tô
自: Tự
自動車 (jidousha) : ô tô
自信 (jishin) : tự tin
転 : Chuyển
転がる (korogaru) : lăn lóc, nhào lộn
運転 (unten) : vận chuyển
動 : Động
動力 (douryouku) : động lực
運動 (undou) : vận động
Từ vựng minna bài 6:
Từ vựng
TT | Từ vựng | Chữ Hán | Ý nghĩa |
1 | たべます | 食べます | ăn |
2 | のみます | 飲みます | uống |
3 | すいます | 吸います | hút (thuốc lá) |
4 | みます | 見ます | xem, nhìn, trông |
5 | ききます | 聞きます | nghe |
6 | よみます | 読みます | đọc |
7 | かきます | 書きます | viết, vẽ |
8 | かいます | 買います | mua |
9 | とります | とります | lấy, chụp |
10 | します | します | làm |
11 | あいます | 会います | gặp gỡ |
12 | ごはん | ご飯 | cơm, bữa ăn |
13 | あさごはん | 朝ごはん | cơm sáng |
14 | ひるごはん | 昼ごはん | cơm trưa |
15 | ばんごはん | 晩ご飯 | cơm tối |
16 | たまご | 卵 | trứng |
17 | にく | 肉 | thịt |
18 | さかな | 魚 | cá |
19 | やさい | 野菜 | rau |
20 | くだもの | 果物 | hoa quả |
21 | みず | 水 | nước |
22 | おちゃ | お茶 | trà (nói chung) |
23 | こうちゃ | 紅茶 | trà đen |
24 | ぎゅうにゅう | 牛乳 | sữa |
25 | さけ | 酒 | rượu |
26 | えいが | 映画 | phim, điện ảnh |
27 | てがみ | 手紙 | thư |
28 | しゃしん | 写真 | ảnh |
29 | みせ | 店 | cửa hàng |
30 | にわ | 庭 | sân, vườn |
31 | しゅくだい | 宿題 | bài tập |
32 | はなみ | 花見 | ngắm hoa |
33 | なに | 何 | cái gì, gì |
34 | いっしょに | cùng , cùng nhau | |
35 | ちょっと | một chút | |
36 | いつも | luôn luôn, lúc nào cũng | |
37 | ときどき | thỉnh thoảng | |
38 | それから | sau đó, tiếp theo | |
39 | ええ | vâng, được ( cách nói thân mật của はい) | |
40 | いいですね | hay quá, được đấy nhỉ | |
41 | わかりました | 分かりました | vâng ạ. Tôi hiểu rồi |
42 | パン | bánh mì | |
43 | ジュース | nước hoa quả | |
44 | ビール | bia | |
45 | レポート | báo cáo | |
46 | レストラン | nhà hàng | |
47 | ビデオ | video | |
48 | テニス | quần vợt | |
49 | サッカー | bóng đá |
Kanji
高 : Cao
高い (takai) : cao
高価 (kouka) : đắt
安: An
安い (yasui) :rẻ
安全 (anzen) : an toàn
大 : Đại
大きい (ooki) : to
大人 (otona) : người lớn, người trưởng thành
小 : Tiểu
小さい (chiisaii) : nhỏ
小学校 (shougakkou) : trường tiểu học
新 : Tân
新しい (atarashi) : mới
新年(shinnen) : năm mới
新聞 (shinbun) : báo chí
古 : Cổ
古い (furui) : cũ
古代 (kodai) : cổ đại
青 : Thư
図書館 (toshokan) : thư viện
辞書 (jisho) : từ điển
書く (kaku) : viết
白 : Bạch
白 (shiro) : màu trắng
白い (shiroi) : trắng
赤 : Xích
赤 (aka) : màu đỏ
赤い (akai) : đỏ
赤字 (akaji) : lỗ, thâm hụt
黒 : Hắc
黒 (kuro) : màu đen
黒い (kuroi) : đen
Mời các bạn xem tiếp bài sau tại trang tiếp theo