Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo
Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo. Chào các bạn, để tạo thuận lợi cho các bạn trong việc tra cứu, ôn luyện và học tiếng Nhật online theo giáo trình Minna nihongo. Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tổng hợp lại phần từ vựng và kanji của 50 bài minna no nihongo – Tiếng Nhật cơ bản.
Từ vựng minna bài 10:
Từ vựng
TT | Từ vựng | Chữ Hán | Ý nghĩa |
1 | います | có, ở, tại (dùng cho người và động vật) | |
2 | あります | có, ở, tại (dùng cho đồ vật) | |
3 | いろいろな | nhiều, đa dạng | |
4 | おとこのひと | 男の人 | người đàn ông |
5 | おんなのひと | 女の人 | người đàn bà |
6 | おとこのこ | 男の子 | cậu con trai |
7 | おんなのこ | 女の子 | cô con gái |
8 | いぬ | 犬 | chó |
9 | ねこ | 猫 | mèo |
10 | き | 木 | cây, gỗ |
11 | もの | 物 | vật, đồ vật |
12 | でんち | 電池 | pin |
13 | はこ | 箱 | hộp |
14 | れいぞうこ | 冷蔵庫 | tủ lạnh |
15 | たな | 棚 | giá sách |
16 | まど | 窓 | của sổ |
17 | こうえん | 公園 | công viên |
18 | きっさてん | 喫茶店 | quán giải khát |
19 | ほんや | 本屋 | của hàng sách |
20 | のりば | 乗り場 | bến xe |
21 | けん | 県 | tỉnh |
22 | うえ | 上 | trên |
23 | した | 下 | dưới |
24 | まえ | 前 | trước |
25 | うしろ | 後ろ | sau |
26 | みぎ | 右 | phải |
27 | ひだり | 左 | trái |
28 | なか | 中 | trong |
29 | そと | 外 | ngoài |
30 | となり | 隣 | bên cạnh |
31 | ちかく | 近く | gần |
32 | あいだ | 間 | giữa |
33 | ~ や ~ など | ~ và ~ | |
34 | いちばん | 一番 | nhất |
35 | ~ だんめ | 段目 | giá thứ, tầng thứ |
36 | フィルム | phim | |
37 | スイッチ | công tắc | |
38 | ベッド | giường | |
39 | ドア | cửa | |
40 | ポスト | hòm thư | |
41 | ビル | toà nhà | |
42 | ∼や | ∼屋 | cửa hàng, hiệu… |
43 | のりば | 乗り場 | điểm lên xuống xe buýt |
44 | どうもすみません | cảm ơn | |
45 | チリソース | tương ớt | |
46 | おく | 奥 | góc trong cùng |
47 | スパイス・コーナー | góc gia vị | |
48 | とうきょうディズニーランド | 東京ディズニーランド | công viên Tokyo Disneyland |
Kanji
茶 : Trà
お茶 (ocha) : trà
茶碗 (chawan) : cốc uống trà
酒 : Tửu
お酒 (osake) : rượu
酒屋 (sakaya) : cửa hàng bán rượu
写 : Tả
写真 (shashin) : ảnh
写真家 (shashinka) : nhiếp ảnh gia
真 : Chân
真理 (shinri) : chân lý
真ん中 (mannaka) : chính giữa
紙 : Chỉ
紙 (kami) : giấy
包紙 (tsutsumigami) : bao giấy
映 : Ánh
映画 (eiga) : phim
映画館 (eigakan) : rạp chiếu phim
画 : Họa, hoạch
画 (kaku) : vẽ
画家 (gaka) : họa sĩ
店 : Điếm
店 (mise) : của hàng
店員 (ten in) : nhân viên của hàng
英 : Anh
英語 (eigo) : tiếng Anh
英知 (eichi) : trí tuệ
語 : Ngữ
語り (katari) : câu chuyện
語彙 (go i) : từ vựng
Từ vựng minna bài 11:
Từ vựng
TT | Từ vựng | Chữ Hán | Ý nghĩa |
1 | かかります | mất, tốn ( thời gian, tiền bạc) | |
2 | ひとつ | 一つ | một cái ( đếm đồ vật) |
3 | ふたつ | 二つ | hai cái |
4 | みっつ | 三つ | ba cái |
5 | よっつ | 四つ | bốn cái |
6 | いつつ | 五つ | năm cái |
7 | むっつ | 六つ | sáu cái |
8 | ななつ | 七つ | bảy cái |
9 | やっつ | 八つ | tám cái |
10 | ここのつ | 九つ | chín cái |
11 | とお | 十 | mười cái |
12 | いくつ | mấy cái | |
13 | ひとり | 一人 | một người |
14 | ふたり | 二人 | hai người |
15 | ~ にん | 人 | ~ người |
16 | ~ だい | 台 | ~ cái |
17 | ~ まい | 枚 | ~ tờ |
18 | ~ かい | 回 | ~ lần |
19 | りんご | táo | |
20 | みかん | quýt | |
21 | きって | 切手 | tem |
22 | はがき | bưu thiếp | |
23 | ふうとう | 封筒 | phong bì |
24 | そくたつ | 速達 | bưu phẩm gửi nhanh |
25 | かきとめ | 書留 | bưu phẩm gửi đảm bảo |
26 | ふなびん | 船便 | gửi bằng đường biển |
27 | りょうしん | 両親 | bố mẹ |
28 | きょうだい | 兄弟 | anh chị em |
29 | あに | 兄 | anh trai |
30 | おにいさん | お兄さん | anh trai ( dùng cho người khác) |
31 | あね | 姉 | chị gái |
32 | おねえさん | お姉さん | chị gái ( dùng cho người khác) |
33 | おとうと | 弟 | em trai |
34 | おとうとさん | 弟さん | em trai ( dùng cho người khác) |
35 | いもうと | 妹 | em gái |
36 | いもうとさん | 妹さん | em gái (dùng cho người khác) |
37 | がいこく | 外国 | nước ngoài |
38 | ~ じかん | 時間 | ~ tiếng |
39 | ~ しゅうかん | 週間 | ~ tuần |
40 | ~ かげつ | ~ tháng | |
41 | ~ ねん | 年 | ~ năm |
42 | どのぐらい | bao lâu | |
43 | ぜんぶで | 全部 | tổng cộng |
44 | みんな | tất cả | |
45 | ~ だけ | chỉ | |
46 | いらっしゃいませ | xin chào quý khách | |
47 | いってまいります | 行ってまいります | tôi đi đây |
48 | サンドイッチ | bánh san uých | |
49 | カレー | món cà ri | |
50 | アイスクリーム | kem | |
51 | エアメール | gửi bằng đường hàng không | |
52 | います (こどもが∼) |
います (子供が∼) |
có (con) |
53 | います (にほんに∼) |
います (日本に∼) |
ở (Nhật) |
54 | やすみます (かいしゃを∼) |
休みます (会社を∼) |
nghỉ (làm việc) |
55 | いい(お)てんきですね | いい(お)天気ですね | thời tiết đẹp nhỉ |
56 | おでかけですか | お出かけですか | anh/chị đi ra ngoài đấy à? |
57 | ちょっと∼まで | tôi đi tới…một chút | |
58 | いっていらっしゃい | anh đi rồi về nhé | |
59 | いってまいります | tôi đi rồi về |
Kanji
送 : Tống
送る (okuru) : gửi, truyền
送別 (soubetsu) : lời chào tạm biệt, buổi tiễn đưa
切 : Thiết
切る (kiru) : cắt, thái
切々 (setsusetsu) : sự lễ phép, lịch thiệp
貸 : Thải
貸す (kasu) : cho vay, cho mượn
貸し手 (kashite) : người cho vay
借 : Tá
借りる (kariru) : mượn, thuê, vay
借金 (shakkin) : khoản nợ, món nợ
借り手 (karite) : người vay nợ
旅 : Lữ
旅行 (ryokou) : du lịch
旅先 (tabi saki) : điểm đến
教 : Giáo
教室 (kyoushitsu) : phòng học, lớp học
教育 (kyouiku) : giáo dục
教える (oshieru) : dạy, chỉ bảo
習 : Tập
習う (narau) : học
習慣 (shuukan) : phong tục, thói quen
勉 : Miễn
勉強 (benkyou) : học
勤勉 (kinben) : cần cù, chăm chỉ
強 : Cường
強い (tsuyoi) : khỏe, tốt
強化 (kyouka) : tăng cường, đẩy mạnh
花 : Hoa
花 (hana) :hoa
花見 (hanami) : ngắm hoa
Từ vựng minna bài 12:
Từ vựng
TT | Từ vựng | Chữ Hán | Ý nghĩa |
1 | かんたんな | 簡単な | đơn giản, dễ |
2 | ちかい | 近い | gần |
3 | とおい | 遠い | xa |
4 | はやい | 速い | nhanh |
5 | おそい | 遅い | chậm, muộn |
6 | おおい | 多い | nhiều |
7 | すくない | 少ない | ít |
8 | あたたかい | 暖かい | ấm |
9 | すずしい | 涼しい | mát |
10 | あまい | 甘い | ngọt |
11 | からい | 辛い | cay |
12 | おもい | 重い | nặng |
13 | かるい | 軽い | nhẹ |
14 | きせつ | 季節 | mùa |
15 | はる | 春 | mùa xuân |
16 | なつ | 夏 | mùa hè |
17 | あき | 秋 | mùa thu |
18 | ふゆ | 冬 | mùa đông |
19 | てんき | 天気 | thời tiết |
20 | あめ | 雨 | mưa |
21 | ゆき | 雪 | tuyết |
22 | くもり | 曇り | có mây |
23 | くうこう | 空港 | sân bay |
24 | うみ | 海 | biển |
25 | せかい | 世界 | thế giới |
26 | おまつり | 祭り | lễ hội |
27 | しけん | 試験 | kỳ thi, bài thi |
28 | すきやき | món thịt bò nấu rau | |
29 | さしみ | món gỏi cá sống | |
30 | てんぷら | món rán tẩm bột | |
31 | いけばな | nghệ thuật cắm hoa | |
32 | もみじ | 紅葉 | lá đỏ |
33 | どちら | cái nào | |
34 | どちらも | cả hai | |
35 | ずっと | mãi, hơn hẳn | |
36 | ただいま | tôi đã về đây | |
37 | すごいですね | tuyệt quá nhỉ | |
38 | つかれました | 疲れました | tôi mệt rồi |
39 | でも | nhưng | |
40 | おかえりなさい | anh/chị về đấy à | |
41 | パーティー | tiệc | |
42 | ホテル | khách sạn | |
43 | ホンコン | Hồng Kông | |
44 | シンガポール | Singapore | |
45 | いい (コーヒーが∼) |
thích, chọn, cũng được | |
46 | おすし | món sushi | |
47 | はじめて | 初めて | lần đầu tiên |
48 | ぎおんまつり | 祇園祭 | lễ hội Gi- ôn (lễ hội nổi tiếng nhất ở Tokyo) |
Kanji
歩 : Bộ
歩く (aruku) : đi bộ
歩道 (hodou) : vỉa hè đường dành cho người đi bộ
待 : Đãi
待つ (machu) : đợi
待遇 (taiguu) : đãi ngộ, đối đãi
立 : Lập
立つ (tatsu) : đứng
立場 (tachiba) : lập trường
成立 (seiritsu) : thành lập
止 : Chỉ
止まる (tomaru) : dừng lại
休止 (kyuushi) : sự tạm ngừng, sự đình chỉ
雨 : Vũ
雨 (ame) : mưa
雨具 (amegu) : đồ mặc đi mưa
雨季 (uki) : mùa mưa
入 : Nhập
入る (hairu) : vào
入学 (nyugaku) : Nhập học
出 : Xuất
出る (deru) : ra
出発 (shuppatsu) : xuất phát
売 : Mại
売る (uru) : bán
売買 (baibai) : mua bán
使 : Sử
使う (tsukau) : sử dụng, dùng
使用 (shiyou) : sử dụng
作 : Tác
作家 (sakka) : tác giả
作文 (sakubun) : bài văn
Mời các bạn xem tiếp bài sau tại trang tiếp theo