Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo
Tổng hợp từ vựng Minna no nihongo. Chào các bạn, để tạo thuận lợi cho các bạn trong việc tra cứu, ôn luyện và học tiếng Nhật online theo giáo trình Minna nihongo. Trong bài viết này, Tự học tiếng Nhật online xin tổng hợp lại phần từ vựng và kanji của 50 bài minna no nihongo – Tiếng Nhật cơ bản .
Từ vựng minna bài 22:
Từ vựng
TT
Từ vựng
Chữ Hán
Ý nghĩa
1
きます
着ます
mặc
2
はきます
đi, mặc ( giầy, quần)
3
かぶります
đội ( mũ)
4
かけます
đeo ( kính)
5
うまれます
生まれます
sinh ra
6
ぼうし
帽子
mũ
7
めがね
眼鏡
kính
8
よく
thường,hay
9
おめでとうございます
chúc mừng
10
コート
áo khoác
11
スーツ
com-lê
12
セーター
áo len
13
スカート
váy ngắn
14
くつした
tất
15
こちら
cách nói lịch sự của これ
16
やちん
家賃
tiền nhà
17
うーん
để xem sao
18
ダイニングキッチン
bếp kèm phòng ăn
19
わしつ
和室
phòng kiểu Nhật
20
おしいれ
押入れ
tủ nằm trong tường
21
ふとん
布団
chăn
22
アパート
căn hộ
23
パリ
Pari
24
ばんりのちょうじょう
万里の長城
Vạn lí trường thành
25
よかかいはつセンター
余暇開発センター
trung tâm phát triển hoạt động giải trí cho người dân
26
レジャーはくしょ
レジャー白書
sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi
Kanji
Từ vựng minna bài 23:
Từ vựng
TT
Từ vựng
Chữ Hán
Ý nghĩa
1
ききます
聞きます
hỏi
2
まわします
回します
vặn
3
ひきます
引きます
kéo
4
かえます
変えます
đổi
5
さわります
触ります
chạm, sờ
6
でます
出ます
ra, đi ra ( tiền thừa)
7
うごきます
動きます
chuyển động
8
あるきます
歩きます
đi bộ
9
わたります
渡ります
qua, đi qua ( cầu)
10
きをつけます
気をつけます
cẩn thận
11
ひっこしします
引越しします
chuyển nhà
12
でんきや
電気屋
cửa hàng đồ điện
13
おと
音
âm thanh
14
きかい
機械
máy móc
15
つまみ
núm vặn
16
こしょう
故障
hỏng
17
みち
道
đường
18
こうさてん
交差点
ngã tư
19
しんごう
信号
đèn tín hiệu
20
かど
角
góc
21
はし
橋
cầu
22
ちゅうしゃじょう
駐車場
bãi đỗ xe
23
ーめ
目
thứ ~, số ~
24
しょうがつ
正月
tết ( dương lịch)
25
ごちそうさまでした
xin cám ơn đã đãi tôi bữa cơm
26
∼や
∼屋
cửa hàng
27
サイズ
kích cỡ
28
たてもの
建物
toà nhà
29
がいこくじんとうろくしょう
外国人登録証
thẻ đăng kí người nước ngoài
30
しょうとくたいし
聖徳太子
thái tử Shotoku
31
ほうりゅうじ
法隆寺
chùa Horyu (ở Nara)
Kanji
Từ vựng minna bài 24:
Từ vựng :
TT
Từ vựng
Chữ Hán
Ý nghĩa
1
くれます
cho, tặng ( tôi)
2
つれていきます
連れて行きます
dẫn đi
3
つれてきます
連れて来ます
dẫn đến
4
おくります
送ります
đưa đi
5
しょうかいします
紹介します
giới thiệu
6
あんないします
案内します
hướng dẫn
7
せつめいします
説明します
giải thích
8
いれます
pha ( cà phê)
9
おじいさん
ông
10
おばあさん
bà
11
じゅんび
準備
chuẩn bị
12
いみ
意味
ý nghĩa
13
おかし
お菓子
kẹo
14
じぶんで
自分
bản thân
15
ほかに
ngoài ra
16
べんとう
弁当
cơm hộp
17
ぜんぶ
全部
toàn bộ
18
ほかに
ngoài ra
19
ワゴンしゃ
ワゴン車
xe ô tô có thùng đóng kín
20
ははのひ
母の日
ngày của mẹ
Kanji
Mời các bạn xem tiếp bài sau tại trang tiếp theo
We on social :
Facebook - Youtube - Pinterest