並 : Tịnh
Onyomi :
Kunyomi : なら-ぶ / なら-べる
Những từ thường gặp :
並ぶ(ならぶ):xếp thành hàng
並べる(ならべる):xếp
歯並び(はならび):hàm răng (sự xếp thành hàng của răng)
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
並 : Tịnh
Onyomi :
Kunyomi : なら-ぶ / なら-べる
並ぶ(ならぶ):xếp thành hàng
並べる(ならべる):xếp
歯並び(はならび):hàm răng (sự xếp thành hàng của răng)