Kanji 停
Âm Hán Việt của chữ 停 : ĐÌNH.
Cách đọc chữ 停 :
Onyomi : てい.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N3
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 停 :
停止(ていし):sự đình chỉ, dừng lại
停電(ていでん):sự mất điện
停車(ていしゃ):sự dừng xe
調停(チョウテイ) : Hòa giải
停泊(テイハク) : Việc thả neo
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 停 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục