党 : Đảng
Cách đọc theo âm Onyomi : トオ
Cách đọc theo âm Kunyomi :
Cách Nhớ:
Anh trai tôi(兄) đã gia nhập đảng
Các từ thường gặp:
政党 せいとう đảng phái chính trị
与党 よとう đảng cầm quyền
野党 やとう đảng đối lập
党首 とうしゅ chủ tịch đảng
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục