内 : Nội.
Onyomi : ナイ, ダイ.
Kunyomi : うち.
Cách nhớ chữ 内 :
Các từ thường gặp:
案内する (あんないする) : hướng dẫn
十日以内 (じゅうにちいない) : trong ngày 10
家内 (かない) : vợ
国内 (くぬち) : trong nước
内 (うち) : bên trong
内科 (ないか) : nội khoa, khoa nội
内容 (ないよう) : nội dung
境内 (けいだい) : trong khu vực đền
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục