Kanji 券
Âm Hán Việt của chữ 券 : KHOÁN.
Cách đọc chữ 券
Onyomi : けん.
Kunyomi :
Cấp độ : Kanji N3
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 券 :
回数券(かいすうけん): vé theo số lượt đi
旅券(りょけん):hộ chiếu
搭乗券(とうじょうけん): vé lên máy bay
駐車券(ちゅうしゃけん):vé đỗ xe
回数券(かいすうけん):vé theo lượt
乗車券(じょうしゃけん):vé lên xe (bus)
発券(はっけん):sự phát hành trái phiếu
債券(サイケン) : Trái phiếu
搭乗券(とうじょうけん) : Vé máy bay
郵券(ユウケン) : Tem thư
証券(しょうけん) : Chứng khoán
券面(ケンメン) : bản thảo hoặc chứng chỉ
株券(かぶケン) : Cổ phiếu
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 券 :
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 券 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
Tags: bộ thủ かたな、りっとう, Kanji 8 nét
« Trở lại mục lục