刺 : THỨ, THÍCH
Onyomi : し
Kunyomi : さ
Những từ thường gặp> :
名刺(めいし) danh thiếp
刺す(さす):đâm, chích
刺激(しげき):kích thích, thúc đẩy
刺さる(ささる):đâm, thọc
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
刺 : THỨ, THÍCH
Onyomi : し
Kunyomi : さ
名刺(めいし) danh thiếp
刺す(さす):đâm, chích
刺激(しげき):kích thích, thúc đẩy
刺さる(ささる):đâm, thọc