務
« Back to Glossary Index
務 : VỤ
Onyomi : む
Kunyomi : つと
Những từ thường gặp :
事務(じむ):việc, công việc
任務(にんむ):nhiệm vụ
事務所(じむしょ):nơi làm việc
務める(つとめる):làm việc, tốn công
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
務 : VỤ
Onyomi : む
Kunyomi : つと
事務(じむ):việc, công việc
任務(にんむ):nhiệm vụ
事務所(じむしょ):nơi làm việc
務める(つとめる):làm việc, tốn công