包
« Back to Glossary Index
包 : BAO
Onyomi : ほう
Kunyomi : つつ
Những từ thường gặp> :
包帯(ほうたい): sự băng bó, băng
包む(つつむ): bao bọc
小包(こづつみ): bưu kiện
包 : BAO
Onyomi : ほう
Kunyomi : つつ
包帯(ほうたい): sự băng bó, băng
包む(つつむ): bao bọc
小包(こづつみ): bưu kiện