取 : Thủ
Onyomi : シュ
Kunyomi : と_る
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
取る (とる) : lấy
受け取る (うけとる) : nhận
取り出す (とりだす) : lấy ra
取り消す (とりけす) : hủy bỏ
取り替える (とりかえる) : thay thế
聞き取り (ききとり) : nghe hiểu
取材する (しゅざいする) : thu thập (thông tin, tư liệu)
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục