DANH : 名.
Onyomi : めい, みょう.
Kunyomi : な.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
名前(なまえ): Tên, họ tên
有名な(ゆうめいな): Nổi tiếng
平仮名(ひらがな): Bộ chữ hiragana
名刺(めいし): Danh thiếp
氏名(しめい): Họ tên
名字(みょうじ): Họ
名詞(めいし): Danh từ
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục