周 : CHU
Onyomi : しゅう
Kunyomi : まわ
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
円周(えんしゅう):vòng tròn
回り(まわり):xung quanh
周辺(しゅうへん):Vùng xung quanh, vùng lân cận
周期(しゅうき):Chu kì
世界一周(せかいいっしう):Vòng quanh thế giới
一周年(いっしゅうねん): Năm đầu tiên
« Trở lại mục lụcTự học tiếng Nhật online miễn phí !
周 : CHU
Onyomi : しゅう
Kunyomi : まわ
Cách nhớ :
円周(えんしゅう):vòng tròn
回り(まわり):xung quanh
周辺(しゅうへん):Vùng xung quanh, vùng lân cận
周期(しゅうき):Chu kì
世界一周(せかいいっしう):Vòng quanh thế giới
一周年(いっしゅうねん): Năm đầu tiên
« Trở lại mục lục